peak là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

peak nghĩa là lưỡi trai; đỉnh, chóp. Học cách phát âm, sử dụng từ peak qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ peak

peaknoun

lưỡi trai, đỉnh, chóp

/piːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ peak

Từ "peak" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /piːk/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được dùng trong các tình huống thông thường.

  • "pi" được phát âm giống như âm "pi" trong chữ "pizza" (ngắn, nhanh).
  • "e" được phát âm ngắn gọn, giống như âm "e" trong chữ "bed".
  • "k" được phát âm giống như âm "c" trong chữ "cat".

2. /pɪk/: Cách phát âm này ít phổ biến hơn, và thường được nghe thấy trong các giọng nói miền Bắc Mỹ.

  • "pi" được phát âm giống như âm "pi" trong chữ "pizza" (ngắn, nhanh).
  • "i" được phát âm rõ ràng hơn, giống như âm "i" trong chữ "bike".
  • "k" được phát âm giống như âm "c" trong chữ "cat".

Lời khuyên:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ peak trong tiếng Anh

Từ "peak" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Đỉnh (của một ngọn núi, đồi, hoặc địa điểm):

  • Ví dụ: "Mount Everest is the peak of the Himalayas." (Đỉnh Everest là đỉnh cao nhất của dãy Himalaya.)
  • Ví dụ: "We hiked to the peak of the mountain for a beautiful view." (Chúng tôi leo lên đỉnh núi để có một cảnh quan tuyệt đẹp.)

2. Điểm cao nhất (của một đồ thị, biểu đồ, hoặc hiệu suất):

  • Ví dụ: "The company's profits reached their peak last year." (Lợi nhuận của công ty đạt mức cao nhất vào năm ngoái.)
  • Ví dụ: "The graph shows the peak of sales in December." (Đồ thị cho thấy đỉnh doanh số trong tháng 12.)
  • Ví dụ: "His career reached its peak when he won the championship." (Sự nghiệp của anh đạt đến đỉnh cao khi anh giành được chức vô địch.)

3. Thời điểm cao nhất (của một sự kiện, hoạt động, hoặc cảm xúc):

  • Ví dụ: "The peak of the concert was when the band played their biggest hit." (Thời điểm cao trào của buổi hòa nhạc là khi ban nhạc chơi bài hit lớn nhất của họ.)
  • Ví dụ: "The peak of the tourist season is in summer." (Thời điểm cao điểm của mùa du lịch là vào mùa hè.)
  • Ví dụ: "He experienced the peak of his creative energy." (Anh trải qua đỉnh cao của năng lượng sáng tạo.)

4. (Động từ) Đạt đến mức cao nhất:

  • Ví dụ: "The price of oil is peaking." (Giá dầu đang đạt đến mức cao nhất.)
  • Ví dụ: "The population is peaking in urban areas." (Dân số đang đạt đến đỉnh cao ở các khu vực đô thị.)

Các dạng của từ "peak":

  • Peak (noun): (Danh từ) - đỉnh, điểm cao nhất, thời điểm cao nhất
  • Peak (verb): (Động từ) - đạt đến mức cao nhất
  • Peaks: (Tính từ/Danh từ số nhiều) - những đỉnh núi, điểm cao nhất, thời điểm cao nhất

Lưu ý: Khi sử dụng từ "peak," hãy đảm bảo rằng nó phù hợp với ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "peak" trong một tình huống hoặc chủ đề nào đó không? Ví dụ: "peak" trong marketing, peak performance, peak season...?


Bình luận ()