ending là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ending nghĩa là sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục. Học cách phát âm, sử dụng từ ending qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ending

endingnoun

sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, kết cục

/ˈɛndɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ ending

Từ "ending" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪˈændɪŋ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ɪ: Âm "i" ngắn, như trong "bit".
    • ˈænd: Âm "and", phát âm rõ ràng ở giữa từ.
    • ɪŋ: Âm "ing", giống như "ing" trong "sing".

Tổng kết: ɪ-ˈænd-ɪŋ

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm trực quan tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ending trong tiếng Anh

Từ "ending" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Kết thúc (Noun - danh từ):

  • Cách dùng: Chỉ sự kết thúc của một sự vật, hành động, hoặc quá trình.
  • Ví dụ:
    • “The ending of the movie was shocking.” (Kết thúc của bộ phim thật đáng sợ.)
    • “The ending of the war brought relief to the people.” (Kết thúc chiến tranh đã mang lại sự an bình cho người dân.)
    • “What’s the ending of your story?” (Câu chuyện của bạn có kết cục gì?)

2. Kết thúc (Noun - danh từ – viết tắt của "endings"):

  • Cách dùng: Khi nói về nhiều kết thúc khác nhau.
  • Ví dụ:
    • “He has a lot of different endings for the book.” (Anh ấy có nhiều kết thúc khác nhau cho cuốn sách.)

3. Kết thúc (Verb - động từ - dạng nguyên thể):

  • Cách dùng: Có nghĩa là hoàn thành, kết thúc một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • “I’m going to end this presentation now.” (Tôi sẽ kết thúc bài trình bày này bây giờ.)
    • “Please end the meeting.” (Hãy kết thúc cuộc họp.)
    • “She ended the phone call.” (Cô ấy kết thúc cuộc gọi điện thoại.)

4. "To end up" (Idiom - thành ngữ):

  • Cách dùng: Có nghĩa là kết quả cuối cùng, thường là không như mong đợi.
  • Ví dụ:
    • “I ended up eating dinner alone.” (Tôi kết thúc một mình ăn tối.)
    • “Despite my best efforts, I ended up failing the exam.” (Mặc dù tôi đã cố gắng hết sức, tôi vẫn không qua được kỳ thi.)

Một vài lưu ý thêm:

  • "Ending” và “End” là hai từ khác nhau. "End" là dạng thì quá khứ đơn của động từ "to end".
  • Trong ngữ cảnh của nghệ thuật, đặc biệt là phim ảnh, "ending" (noun) có thể chỉ “dàn nhạc chủ đề” hoặc “giai điệu chủ đề” của một bộ phim.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "ending" trong một ngữ cảnh cụ thể, vui lòng cung cấp thêm thông tin về tình huống bạn đang muốn sử dụng từ này.

Luyện tập với từ vựng ending

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The movie had a surprising ________ that left the audience in silence.
  2. She couldn’t hide her disappointment at the ________ of their friendship.
  3. The politician’s speech focused on economic growth rather than its environmental ________.
  4. After hours of negotiation, both parties finally reached a peaceful ________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The novel’s abrupt ________ confused many readers.
    a) ending
    b) conclusion
    c) closure
    d) termination

  2. Which words can complete the sentence?
    "The team celebrated the ________ of the project with a party."
    a) ending
    b) completion
    c) failure
    d) interruption

  3. The ________ of the treaty marked a new era in diplomacy.
    a) signing
    b) ending
    c)破裂 (incorrect spelling as a distractor)
    d) renewal

  4. Choose the incorrect option for this sentence:
    "The documentary’s powerful ________ left a lasting impact."
    a) message
    b) ending
    c) narration
    d) duration

  5. The secretary apologized for the abrupt ________ of the meeting.
    a) adjournment
    b) ending
    c) pause
    d) continuation


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The concert finished with a spectacular fireworks display.
    Rewrite: The concert’s ________ was marked by a spectacular fireworks display.

  2. Original: His resignation concluded a decade of leadership.
    Rewrite: His resignation marked the ________ of a decade of leadership.

  3. Original: The story’s final scene revealed the truth.
    Rewrite: The story’s truth was revealed in its ________.


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. ending
  2. ending
  3. impact (nhiễu)
  4. resolution (nhiễu)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a, b (both correct)
  2. a, b
  3. a, b, d ("破裂" is incorrect)
  4. d (incorrect; "duration" doesn’t fit context)
  5. a, b

Bài 3 (Viết lại):

  1. The concert’s ending was marked by a spectacular fireworks display.
  2. His resignation marked the ending of a decade of leadership.
  3. The story’s truth was revealed in its final scene. (Không dùng "ending", thay bằng "final scene")

Bình luận ()