closure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

closure nghĩa là Khép kín. Học cách phát âm, sử dụng từ closure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ closure

closurenoun

Khép kín

/ˈkləʊʒə(r)//ˈkləʊʒər/

Từ "closure" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. /ˈkluː.ʒər/ (Khuyên dùng trong hầu hết các trường hợp)

  • ˈkluː: Phát âm giống như "cloo" (giống như "clue" nhưng ngắn hơn)
  • ʒər: Phát âm giống như "zher" (giống như "here" nhưng có âm "zh" - âm giống như "s" trong "measure")

2. /ˈklʊ.ʒər/ (Ít dùng hơn, thường gặp trong các từ ghép)

  • ˈklʊ: Phát âm giống như "cloo" (như trên)
  • ʒər: Phát âm giống như "zher" (như trên)

Tổng kết:

  • Trong hầu hết các trường hợp, hãy sử dụng cách phát âm /ˈkluː.ʒər/
  • Nếu "closure" là một phần của một từ khác (ví dụ: "disclosure"), hãy sử dụng cách phát âm /ˈklʊ.ʒər/.

Lời khuyên: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ closure trong tiếng Anh

Từ "closure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Closure (n): đóng, kết thúc, giải quyết

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, đề cập đến việc kết thúc một quy trình, sự kiện hoặc vấn đề. Nó có ý nghĩa là “đóng” lại, kết thúc một điều gì đó một cách dứt khoát.
  • Ví dụ:
    • "The company announced the closure of its factory." (Công ty đã thông báo về việc đóng cửa nhà máy.)
    • "The judge gave the defendant a closure on the case." (Thẩm phán đưa ra án kết thúc vụ án.)
    • "We need to reach a closure on this issue." (Chúng ta cần phải giải quyết vấn đề này.)
  • Liên quan đến tâm lý học: Trong tâm lý học, "closure" đề cập đến cảm giác hài lòng và giải quyết sau khi một vấn đề hoặc mối quan hệ đã kết thúc. "Finding closure" có nghĩa là tìm được sự bình yên và chấp nhận sự kết thúc của một tình huống.

2. Closure (n): phòng kín, buồng đóng

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa đen, đề cập đến một căn phòng hoặc buồng có cửa đóng rapat, thường được sử dụng cho mục đích đặc biệt (ví dụ: phòng tắm, phòng lưu trữ).
  • Ví dụ:
    • "The children played in the closure." (Các em bé chơi trong phòng kín.)
    • "The historians studied the historical closures." (Các nhà sử học nghiên cứu các phòng kín lịch sử.)

3. Closure (n): “khớp”, “đóng” (trong lập trình)

  • Ý nghĩa: Trong lập trình, “closure” là một hàm (function) có thể truy cập các biến từ phạm vi ngoài hàm mà nó được định nghĩa, ngay cả khi hàm đó được gọi từ bên ngoài phạm vi đó.
  • Ví dụ:
    • "This function demonstrates a closure by accessing a variable defined outside its scope." (Hàm này minh họa một closure bằng cách truy cập một biến được định nghĩa bên ngoài phạm vi của nó.) (Đây là một khái niệm kỹ thuật và thường được sử dụng trong lập trình Python, JavaScript, v.v.)

4. Closure (n): (kỹ thuật) kết nối, liên kết

  • Ý nghĩa: Trong kiến trúc và kỹ thuật, closure có thể đề cập đến một kết nối, liên kết hoặc yếu tố đang được lắp đặt hoặc kết nối vào một cấu trúc lớn hơn.

Cách sử dụng chung và các lưu ý:

  • Tính chất: "Closure" thường mang ý nghĩa tích cực, đề cập đến việc hoàn tất một việc gì đó, hoặc tìm được sự an nhàn sau khi một vấn đề đã được giải quyết.
  • Cấu trúc câu: "Closure" thường được sử dụng với các động từ như "reach," "give," "announce," "find," hoặc các cụm từ như "draw a closure" (kết thúc một chuyện).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "closure" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm câu bạn muốn sử dụng từ này. Tôi có thể giúp bạn chọn nghĩa phù hợp và đưa ra ví dụ cụ thể hơn.


Bình luận ()