sure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sure nghĩa là chắc chắn, xác thực. Học cách phát âm, sử dụng từ sure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sure

sureadjective

chắc chắn, xác thực

/ʃʊə//ʃɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ sure

Từ "sure" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Sure (chắc chắn, an toàn):

  • Phát âm: /ʃʊər/ (giống như "shoo-ər")
  • Giải thích:
    • sh: Giọng nhẹ nhàng, như tiếng "sh" trong "ship"
    • oo: Giọng tròn, như tiếng "oo" trong "food"
    • r: Giọng "r" nhẹ, và không cuống môi
  • Ví dụ: "Are you sure you want to go?" (Bạn có chắc chắn muốn đi không?)

2. Sure (chắc chắn, có lẽ):

  • Phát âm: /ʒʊər/ (giống như "your" nhưng bỏ chữ "r" cuối cùng)

  • Giải thích:

    • j: Giọng "j" như trong "jump"
    • oo: Giọng tròn, như tiếng "oo" trong "food"
    • r: Không có chữ "r" cuối cùng.
  • Ví dụ: "I'm sure it will rain." (Tôi chắc chắn trời sẽ mưa.)

Lưu ý:

  • Việc phân biệt hai cách phát âm này rất quan trọng vì chúng có ý nghĩa khác nhau.
  • Bạn có thể nghe các phát âm này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate, Forvo hoặc BBC Learning English để luyện tập nghe và lặp lại.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin hoặc ví dụ nào khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ sure trong tiếng Anh

Từ "sure" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng và biểu thị nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "sure" cùng với các ví dụ minh họa:

1. Sure (Chắc chắn): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "sure," thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó.

  • Example: “Are you sure you want to go?” (Bạn có chắc chắn muốn đi không?)
  • Example: “I’m sure he’ll be here soon.” (Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến đây sớm.)
  • Example: “I’m sure about my decision.” (Tôi chắc chắn về quyết định của mình.)

2. Sure (Đảm bảo): Thường dùng để thể hiện sự đảm bảo hoặc lời hứa.

  • Example: “I’ll sure buy that book.” (Tôi sẽ chắc chắn mua cuốn sách đó.) (Lưu ý: “sure” ở đây được rút gọn thành “sure” vì nó dính liền với “buy”)
  • Example: “Can you sure this package for me?” (Bạn có thể đóng gói món hàng này cho tôi không?) (lại một ví dụ rút gọn lại thành "sure")

3. Sure (Chắc chắn, an toàn): Dùng để nói về một điều gì đó an toàn, không có rủi ro.

  • Example: “It's sure to rain tomorrow.” (Ngày mai chắc chắn sẽ mưa.)
  • Example: “This road is sure and safe.” (Con đường này chắc chắn và an toàn.)

4. Sure (Bắt đầu một câu hỏi hoặc yêu cầu): Được sử dụng để bắt đầu một câu hỏi hoặc yêu cầu một sự xác nhận.

  • Example: Sure, let me check my calendar.” (Được thôi, để tôi kiểm tra lịch.)
  • Example: Sure, I can help you with that.” (Chắc chắn rồi, tôi có thể giúp bạn với việc đó.)
  • Example: Sure, what time is it?” (Chắc chắn, bây giờ mấy giờ rồi?)

5. Sure (Thích): Trong một số trường hợp, "sure" có thể dùng để diễn tả sự thích hoặc đồng ý.

  • Example: “Are you sure you want that?” (Bạn có chắc chắn muốn cái đó không? - với ý nghĩa: Bạn có thích cái đó không?/ Bạn có muốn cái đó không?)

Lưu ý quan trọng:

  • Rút gọn "sure": Trong nhiều trường hợp, "sure" sẽ được rút gọn thành "sure" khi đứng trước một động từ. Ví dụ: "sure buy," "sure check," "sure help."
  • Distinguish from "secure": "Sure" và "secure" thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng có nghĩa khác nhau. "Sure" có nghĩa là chắc chắn/đảm bảo, còn "secure" có nghĩa là an toàn/bảo vệ.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "sure", bạn nên luyện tập sử dụng nó trong các tình huống thực tế và chú ý đến ngữ cảnh.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "sure" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "sure" trong các loại câu hỏi khác nhau?

Thành ngữ của từ sure

be sure to do something
used to tell somebody to do something
  • Be sure to give your family my regards.
  • Be sure to check out our website.
for sure
(informal)without doubt
  • No one knows for sure what happened.
  • I think he'll be back on Monday, but I can't say for sure.
  • One thing is for sure—it's not going to be easy.
  • ‘Will you be there?’ ‘For sure.’
a good/safe/sure bet
something that is likely to happen, to succeed or to be suitable
  • He's a good bet to earn a spot on the US team.
  • Clothes are a safe bet as a present for a teenager.
  • The movie looks like a sure bet for Best Film.
make sure (of something/that…)
to do something in order to be certain that something else happens
  • Make sure (that) no one finds out about this.
  • They scored another goal and made sure of victory.
  • Our staff will do their best to make sure you enjoy your visit.
  • To make doubly sure they would not be disturbed she turned the key in the lock.
to check that something is true or has been done
  • She looked around to make sure that she was alone.
  • I think the door's locked, but I'll just go and make sure.
sure of yourself
(sometimes disapproving)very confident
  • She seems very sure of herself.
sure thing
(informal, especially North American English)used to say ‘yes’ to a suggestion or request
  • ‘Are you coming?’ ‘Sure thing.’
to be sure
(formal)used to admit that something is true
  • He is intelligent, to be sure, but he's also very lazy.

Bình luận ()