confident là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

confident nghĩa là tin tưởng, tin cậy, tự tin. Học cách phát âm, sử dụng từ confident qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ confident

confidentadjective

tin tưởng, tin cậy, tự tin

/ˈkɒnfɪd(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ confident

Từ "confident" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • con - nghe như "con" trong từ "cone"
  • fi - nghe như "fee"
  • dent - nghe như "dent" (như trong từ "dentist")
  • -ed - phát âm như âm cuối của từ "red"

Vậy, toàn bộ từ "confident" được phát âm là: ˈkɒnˌfɪdənt (lưu ý dấu nhấn ở âm "con")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ confident trong tiếng Anh

Từ "confident" trong tiếng Anh có nghĩa là tự tin, thẳng thắn, hoặc thực dụng. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Tự tin (Feeling sure of oneself):

  • Cách dùng: Thường dùng để mô tả một người có niềm tin vững chắc vào khả năng, kỹ năng của mình.
  • Ví dụ:
    • "She is confident that she will pass the exam." (Cô ấy rất tự tin rằng mình sẽ vượt qua kỳ thi.)
    • "He spoke with such confidence that everyone believed him." (Anh ấy nói với sự tự tin đến nỗi mọi người tin anh ấy.)
    • "I feel confident about my new job." (Tôi cảm thấy tự tin về công việc mới của mình.)

2. Thẳng thắn (Speaking or acting openly and frankly):

  • Cách dùng: Thường dùng để mô tả một người nói hoặc hành động một cách cởi mở, trung thực, không e ngại.
  • Ví dụ:
    • "The witness gave a confident account of the events." (Người chứng kiến cung cấp một lời kể thẳng thắn về những sự kiện.)
    • "He was confident enough to tell his boss exactly what he thought." (Anh ấy đủ tự tin để nói thẳng thắn với sếp của mình về những suy nghĩ của anh ấy.)

3. Thực dụng (Having a realistic and sensible attitude):

  • Cách dùng: Thường dùng để mô tả một người có thái độ thực tế, biết rõ những gì có thể và không thể.
  • Ví dụ:
    • "She approached the project with confident optimism." (Cô ấy tiếp cận dự án với sự lạc quan thực tế.)
    • "He had a confident understanding of the market." (Anh ấy có một sự hiểu biết thực tế về thị trường.)

Một số cụm từ thường dùng với "confident":

  • Be confident in (something/someone): Tự tin vào (cái gì/ai đó)
  • Confidentially: Một cách kín đáo
  • Confidentially reveal: Công bố một cách kín đáo

Một vài lưu ý:

  • "Confident" thường được dùng như tính từ (adjective) để mô tả người hoặc tình huống.
  • Bạn có thể sử dụng "confident" với các đại từ như "he," "she," "it," "they" để mô tả một người hoặc một vật thể.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "confident" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau, hoặc so sánh nó với các từ đồng nghĩa như "certain," "assured," hoặc “self-assured”?


Bình luận ()