
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
confident nghĩa là tin tưởng, tin cậy, tự tin. Học cách phát âm, sử dụng từ confident qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tin tưởng, tin cậy, tự tin
Từ "confident" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vậy, toàn bộ từ "confident" được phát âm là: ˈkɒnˌfɪdənt (lưu ý dấu nhấn ở âm "con")
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "confident" trong tiếng Anh có nghĩa là tự tin, thẳng thắn, hoặc thực dụng. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Một số cụm từ thường dùng với "confident":
Một vài lưu ý:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "confident" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau, hoặc so sánh nó với các từ đồng nghĩa như "certain," "assured," hoặc “self-assured”?
His __ demeanor impressed the interview panel.
a) confident
b) shy
c) nervous
d) hesitant
Which words describe someone who believes in their abilities? (Chọn 2 đáp án)
a) insecure
b) confident
c) doubtful
d) self-assured
The speaker’s __ tone made the audience trust her expertise.
a) boring
b) confident
c) monotonous
d) timid
She felt __ about her decision after analyzing the data thoroughly.
a) uncertain
b) assured
c) confused
d) confident
To be a good leader, you should avoid seeming __.
a) decisive
b) hesitant
c) confident
d) overbearing
Original: "He spoke with certainty during the debate."
Rewrite: __________
Original: "Her lack of self-doubt made her a strong candidate."
Rewrite: __________
Original: "They were sure of their victory after the rehearsal."
Rewrite: (Không dùng "confident") __________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()