
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bold nghĩa là in đậm. Học cách phát âm, sử dụng từ bold qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
in đậm
Từ "bold" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm tại đây:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bold" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Tóm lại:
Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tính cách | Dũng cảm, táo bạo, tự tin | She's a bold woman. |
Động từ | Hành động dũng cảm, táo bạo | He was bold enough to try it. |
Tính từ | Táo bạo, dạn dĩ, can đảm (miêu tả) | A bold plan. |
Typography | Dày, đậm (kiểu chữ) | Use a bold font. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "bold", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()