bold là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bold nghĩa là in đậm. Học cách phát âm, sử dụng từ bold qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bold

boldadjective

in đậm

/bəʊld//bəʊld/

Từ "bold" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. Bold (giữ nguyên âm dài):

  • Phát âm: /bôʊld/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /b/: như tiếng "b" trong "ball" (làm bằng cách đẩy môi ra)
    • /ôʊ/: âm "o" dài, giống như "oh" (tiếng kêu)
    • /ld/: như tiếng "ld" trong "cold" (cố gắng giữ âm "l" mềm mại)

2. Bold (nhấn mạnh âm "b"):

  • Phát âm: /bôld/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /b/: như tiếng "b" trong "ball" (làm bằng cách đẩy môi ra)
    • /ôl/: âm "o" ngắn, giống như "oh" thường
    • /d/: như tiếng "d" trong "dog"

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, khi "bold" được sử dụng như tính từ (ví dụ: "a bold decision"), nó thường được phát âm theo cách /bôld/.
  • Khi "bold" được sử dụng như động từ (ví dụ: "be bold"), nó thường được phát âm theo cách /bôld/.

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm tại đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bold trong tiếng Anh

Từ "bold" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Tính cách - Thể hiện sự can đảm, táo bạo, tự tin, dũng cảm:

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "bold". Nó mô tả một người có tinh thần dũng cảm, sẵn sàng đối mặt với thử thách, không ngại ngần và có thái độ tự tin.
  • Ví dụ:
    • "She's a bold adventurer who loves exploring dangerous places." (Cô ấy là một nhà thám hiểm dũng cảm, yêu thích việc khám phá những địa điểm nguy hiểm.)
    • "He made a bold statement in the meeting." (Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố táo bạo trong cuộc họp.)
    • "It takes a bold leader to stand up to the critics." (Để trở thành một nhà lãnh đạo dũng cảm, bạn cần dám đối đầu với những lời chỉ trích.)

2. Động từ - Hành động dũng cảm, táo bạo, can đảm:

  • Ý nghĩa: Động từ "to be bold" nghĩa là hành động một cách dũng cảm, táo bạo hoặc can đảm.
  • Ví dụ:
    • "He was bold enough to ask her out." (Anh ấy đủ can đảm để mời cô ấy đi chơi.)
    • "Don't be afraid to be bold and try something new." (Đừng ngại can đảm và thử những điều mới.)

3. Tính từ - Táo bạo, dạn dĩ, can đảm (miêu tả hành động, ý tưởng, quyết định):

  • Ý nghĩa: "Bold" được dùng để mô tả một hành động, ý tưởng hoặc quyết định là táo bạo, dạn dĩ hoặc can đảm.
  • Ví dụ:
    • "The artist used bold colors in his painting." (Nhà họa sĩ đã sử dụng những gam màu táo bạo trong bức tranh của mình.)
    • "He made a bold decision to quit his job." (Anh ấy đưa ra quyết định táo bạo để nghỉ việc.)
    • "The company is taking a bold approach to marketing." (Công ty đang áp dụng một phương pháp tiếp cận táo bạo trong marketing.)

4. Typography (In ấn/Thiết kế đồ họa) - Dày, đậm:

  • Ý nghĩa: Trong lĩnh vực in ấn và thiết kế đồ họa, "bold" là một thuật ngữ chỉ kiểu chữ (font) dày, đậm.
  • Ví dụ: "Use a bold font for the heading." (Sử dụng một kiểu chữ đậm cho tiêu đề.)

Tóm lại:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Tính cách Dũng cảm, táo bạo, tự tin She's a bold woman.
Động từ Hành động dũng cảm, táo bạo He was bold enough to try it.
Tính từ Táo bạo, dạn dĩ, can đảm (miêu tả) A bold plan.
Typography Dày, đậm (kiểu chữ) Use a bold font.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "bold", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Thành ngữ của từ bold

clutch/grasp at straws
to try all possible means to find a solution or some hope in a difficult or unpleasant situation, even though this seems very unlikely
  • I know I’m just clutching at straws here, but is it possible that the doctors are wrong?

Bình luận ()