
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
brave nghĩa là gan dạ, can đảm. Học cách phát âm, sử dụng từ brave qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
gan dạ, can đảm
Từ "brave" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Mẹo nhỏ: Bạn có thể tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập chính xác hơn. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=O4b_rCU1x00
Chúc bạn học tốt!
Từ "brave" trong tiếng Anh có nghĩa là dũng cảm, can đảm, táo bạo. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:
Mẹo để nhớ:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "brave" không? Ví dụ như so sánh nó với các từ đồng nghĩa như "courageous," "fearless," hoặc "valiant"?
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()