brave là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brave nghĩa là gan dạ, can đảm. Học cách phát âm, sử dụng từ brave qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brave

braveadjective

gan dạ, can đảm

/breɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ brave

Từ "brave" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /breɪv/
  • Phát âm gần đúng: brayv

Giải thích chi tiết:

  • b phát âm giống như âm "b" quen thuộc.
  • ra phát âm giống như âm "ray" trong từ "ray of sunshine" (một tia nắng).
  • v phát âm giống như âm "v" trong tiếng Anh.

Mẹo nhỏ: Bạn có thể tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập chính xác hơn. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=O4b_rCU1x00

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brave trong tiếng Anh

Từ "brave" trong tiếng Anh có nghĩa là dũng cảm, can đảm, táo bạo. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Tính từ (Adjective):

  • Đặc điểm: Mô tả một người có lòng dũng cảm, không sợ hãi nguy hiểm, khó khăn.
  • Cách dùng: Thường dùng để miêu tả người, hành động hoặc tình huống.
  • Ví dụ:
    • "She is a brave firefighter." (Cô ấy là một người lính cứu hỏa dũng cảm.)
    • "It took a brave step to speak my mind." (Việc đưa ra một lời nói thật cần dũng cảm.)
    • "The brave knight defeated the dragon." (Kỵ sĩ dũng cảm đã đánh bại con rồng.)

2. Danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Hành động hoặc thái độ thể hiện lòng dũng cảm.
  • Cách dùng: Thường dùng để chỉ một hành động cụ thể thể hiện sự dũng cảm.
  • Ví dụ:
    • "He showed bravery by rescuing the child." (Anh ấy đã thể hiện lòng dũng cảm bằng cách cứu đứa trẻ.)
    • "Her brave act inspired others." (Hành động dũng cảm của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác.)

3. Cụm từ:

  • Be brave: Dũng cảm lên! (Encouraging someone to overcome fear)
    • "Be brave and try again!" (Hãy dũng cảm và thử lại!)
  • Show bravery: Thể hiện lòng dũng cảm.
  • Show brave: (Ít dùng hơn) Thể hiện sự dũng cảm.

4. Liên hệ với "courage" (khả năng, lòng dũng cảm):

  • "Brave" và "courage" có liên quan, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. "Courage" bao hàm một khái niệm rộng hơn về lòng dũng cảm, bao gồm cả sự quyết tâm, ý chí và niềm tin. "Brave" thường tập trung vào việc thiếu sợ hãi trong một tình huống cụ thể.

Mẹo để nhớ:

  • "Brave" liên quan đến việc đối mặt với những điều nguy hiểm hoặc đáng sợ.
  • Hãy nghĩ về những người mà bạn ngưỡng mộ vì sự dũng cảm của họ.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "brave" không? Ví dụ như so sánh nó với các từ đồng nghĩa như "courageous," "fearless," hoặc "valiant"?

Thành ngữ của từ brave

(a) brave new world
a situation or society that changes in a way that is meant to improve people’s lives but is often a source of extra problems
  • the brave new world of technology
  • the architects' vision of a brave new world of pristine concrete
put on a brave face | put a brave face on something
to pretend that you feel confident and happy when you do not
  • I had to put on a brave face and try to show him that I wasn’t worried.
  • She put a brave face on her illness.

Luyện tập với từ vựng brave

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite her fear of heights, Lisa was _____ enough to climb the mountain.
  2. The soldier showed a _____ act by rescuing civilians under fire.
  3. His _____ decision to quit his stable job surprised everyone. (Gợi ý: tính từ chỉ sự liều lĩnh)
  4. The documentary praised the _____ journalists who reported from war zones.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The firefighters were _____ when they entered the burning building.
    a) brave
    b) scared
    c) reckless
    d) cautious
  2. To innovate, entrepreneurs must be _____, willing to take risks.
    a) brave
    b) timid
    c) adventurous
    d) hesitant
  3. She felt _____ after speaking up against the unfair policy.
    a) embarrassed
    b) brave
    c) proud
    d) nervous
  4. The _____ knight defeated the dragon.
    a) foolish
    b) brave
    c) arrogant
    d) careless
  5. His _____ approach to the negotiation ensured success.
    a) bold
    b) aggressive
    c) brave
    d) passive

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She wasn’t afraid to confront the manager about the issue."
    Rewrite: _____
  2. Original: "The team showed courage during the crisis."
    Rewrite: _____
  3. Original: "His fearless attitude inspired others."
    Rewrite: (Không dùng "brave") _____

Đáp án:

Bài 1:

  1. brave
  2. brave
  3. reckless (nhiễu)
  4. fearless (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) brave
  2. a) brave, c) adventurous (đồng nghĩa)
  3. b) brave, c) proud (đồng ý nghĩa tích cực)
  4. b) brave
  5. a) bold (nhiễu gần nghĩa)

Bài 3:

  1. She was brave enough to confront the manager about the issue.
  2. The team was brave during the crisis.
  3. His courageous attitude inspired others. (thay thế bằng từ đồng nghĩa)

Bình luận ()