audacious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

audacious nghĩa là táo bạo. Học cách phát âm, sử dụng từ audacious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ audacious

audaciousadjective

táo bạo

/ɔːˈdeɪʃəs//ɔːˈdeɪʃəs/

Từ "audacious" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • AU - Giống như âm "âu" trong từ "âu yếm"
  • DAE - Giống như "day" (ngày)
  • SHUS - Giống như "shus" (im lặng)

Tổng hợp: /ˈɔːdɪʃəs/ (âm đọc nguyên từ)

Bạn có thể nghe phiên âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ audacious trong tiếng Anh

Từ "audacious" trong tiếng Anh có nghĩa là: dám, can đảm, táo bạo, mạo hiểm. Nó thường được dùng để miêu tả một hành động, ý tưởng hoặc người có tính chất liều lĩnh, vượt quá sự mong đợi hoặc rủi ro.

Dưới đây là cách sử dụng từ "audacious" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động/ý tưởng:

  • "The climber made an audacious attempt to scale the sheer cliff face." (Người leo núi đã thực hiện một nỗ lực dám để leo lên vách đá dựng đứng.)
  • "Her audacious plan to overhaul the company was met with resistance." (Kế hoạch táo bạo của cô ấy để thay đổi công ty đã gặp phải sự phản đối.)
  • "The artist's audacious use of color created a vibrant and shocking effect." (Sử dụng màu sắc mạo hiểm của họa sĩ đã tạo ra một hiệu ứng sống động và gây sốc.)

2. Mô tả người:

  • "He was an audacious young man who always challenged authority." (Anh ấy là một người đàn ông dám tuổi trẻ luôn thách thức quyền lực.)
  • "She was known for her audacious personality and her willingness to take risks." (Cô ấy nổi tiếng với tính cách táo bạo của mình và sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Audacious act: Hành động dâm dĩ, hành động táo bạo.
  • Audacious ambition: Tham vọng dâm dĩ, tham vọng táo bạo.
  • Audacious idea: Ý tưởng dâm dĩ, ý tưởng táo bạo.

Lưu ý:

  • "Audacious" thường mang sắc thái tích cực hơn so với "bold" (can đảm), nhấn mạnh sự liều lĩnh, táo bạo và có thể mang ý nghĩa không thiện.
  • "Audacious" có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu hành động đó là vô trách nhiệm hoặc gây tổn hại.

Ví dụ so sánh:

  • Bold: (Can đảm) – "The pilot made a bold decision to land the plane in the storm." (Phi công đã đưa ra một quyết định can đảm để hạ cánh máy bay trong cơn bão.)
  • Audacious: (Dám, táo bạo) – "The company's audacious strategy risked losing customers." (Chiến lược mạo hiểm của công ty có nguy cơ mất khách hàng.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "audacious" không?


Bình luận ()