endearing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

endearing nghĩa là đáng yêu. Học cách phát âm, sử dụng từ endearing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ endearing

endearingadjective

đáng yêu

/ɪnˈdɪərɪŋ//ɪnˈdɪrɪŋ/

Từ "endearing" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • (giống âm "ay" trong từ "say") - Phần đầu
  • nˈdɪrɪŋ (gần giống "din-ur-ing") - Phần sau

Phát âm chi tiết hơn:

  • eɪ: Giọng hơi lên cao một chút khi phát âm "a".
  • n: Giống âm "n" thông thường.
  • d: Giống âm "d" thông thường.
  • ɪ: Giống âm "i" trong từ "bit".
  • r: Giống âm "r" giữa các nguyên âm.
  • ɪŋ: Giống âm "ing" cuối từ.

Bạn có thể tham khảo các nguồn phát âm trực tuyến:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ endearing trong tiếng Anh

Từ "endearing" (để diễn tả sự dễ thương, đáng yêu, khiến người khác yêu mến) có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số thông tin chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Định nghĩa:

  • Endearing: (adj.) khiến người khác cảm thấy yêu thương, dễ chịu, hoặc hài lòng; đáng yêu.
  • Nó thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm hoặc hành động khiến một người, vật, hoặc tình huống trở nên đáng yêu và khiến người khác có thiện cảm.

2. Cách sử dụng:

  • Mô tả con người:

    • "She has an endearing way of laughing that always makes me smile." (Cô ấy có một cách cười đáng yêu khiến tôi luôn mỉm cười.)
    • "Despite his flaws, he was an endearing old man." (Mặc dù có nhiều khuyết điểm, ông ấy là một người đàn ông đáng yêu.)
    • "The children’s innocence is truly endearing." (Sự ngây thơ của bọn trẻ thật đáng yêu.)
  • Mô tả vật thể hoặc đồ vật:

    • "The puppy’s clumsy paws and big eyes were incredibly endearing." (Những chiếc chân lúng túng và đôi mắt to của chú chó con thật đáng yêu.)
    • "The old house had an endearing charm.” (Căn nhà cũ có một nét quyến rũ đặc biệt, đáng yêu.)
  • Mô tả tình huống hoặc hành động:

    • "His persistent attempts to help, even when he didn't know what he was doing, were endearing." (Những nỗ lực không ngừng nghỉ của anh ấy giúp đỡ, dù không biết mình đang làm gì, thật đáng yêu.)
    • “The scene of the volunteers comforting the elderly was very endearing.” (Cảnh tượng những tình nguyện viên an ủi người già rất đáng yêu.)

3. Các cụm từ hay đi kèm:

  • Be endearing: (Đáng yêu) - "The puppy was so endearing, I couldn't resist cuddling it." (Chú chó con thật đáng yêu, tôi không thể cưỡng lại việc vuốt ve nó.)
  • Have an endearing quality: (Có một phẩm chất đáng yêu) - "Her kindness is an endearing quality that everyone appreciates." (Sự tốt bụng của cô ấy là một phẩm chất đáng yêu mà mọi người đều đánh giá cao.)
  • Endearing gesture: (Hành động đáng yêu) - "A warm smile is an endearing gesture that shows you care." (Một nụ cười ấm áp là một hành động đáng yêu thể hiện bạn quan tâm.)

4. Sự khác biệt với "cute" và "lovely":

  • Cute: Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp đáng yêu, thường liên quan đến trẻ con hoặc những thứ nhỏ bé.
  • Lovely: Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp, sự dễ chịu, hoặc một cảm giác ấm áp, thân thiện.
  • Endearing tập trung hơn vào khả năng khiến người khác có thiện cảm, yêu mến.

Hy vọng những giải thích và ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "endearing" trong tiếng Anh!


Bình luận ()