amiable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amiable nghĩa là đáng tin cậy. Học cách phát âm, sử dụng từ amiable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amiable

amiableadjective

đáng tin cậy

/ˈeɪmiəbl//ˈeɪmiəbl/

Từ "amiable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ah - như âm "a" trong "father"
  • mi - như âm "me"
  • ay - như âm "eye"
  • bəl - như âm "bub" (giọng nhẹ nhàng, không nhấn mạnh nhiều)

Tổng hợp: /ˈæmɪəbl/ (âm nhấn mạnh vào âm "am")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ amiable trong tiếng Anh

Từ "amiable" trong tiếng Anh có nghĩa là thân thiện, dễ gần, cởi mở, ân cần. Nó mô tả một người có tính cách dễ yêu quý, hòa đồng và tạo cảm giác thoải mái khi giao tiếp.

Dưới đây là cách sử dụng từ "amiable" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả tính cách của một người:

  • "She is an amiable woman with a warm smile." (Cô ấy là một người phụ nữ thân thiện với nụ cười ấm áp.) - Ở đây, "amiable" mô tả tính cách chung của cô ấy.
  • "He has an amiable personality and is always happy to help." (Anh ấy có một tính cách thân thiện và luôn sẵn lòng giúp đỡ.) - Nhấn mạnh sự dễ gần và sẵn lòng hỗ trợ của anh.
  • "The conversation quickly became amiable thanks to their shared interests." (Cuộc trò chuyện nhanh chóng trở nên thân thiện nhờ những sở thích chung của họ.) - Diễn tả sự thay đổi từ bầu không khí căng thẳng sang thân thiện.

2. Mô tả thái độ hoặc mối quan hệ:

  • "The reception was amiable, and the guests seemed to be enjoying themselves." (Sự tiếp đón rất thân thiện, và khách mời dường như đang tận hưởng buổi tiệc.) - Đánh giá về sự hòa đồng và thoải mái trong buổi tiếp đón.
  • "Despite the disagreement, they maintained an amiable relationship." (Mặc dù có tranh cãi, họ vẫn giữ một mối quan hệ thân thiện.) - Mô tả mối quan hệ vẫn tốt đẹp dù có xung đột.

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • "amiable manner" (tính cách thân thiện, cách cư xử lịch sự)
  • "amiable atmosphere" (bầu không khí thân thiện, thoải mái)

Lưu ý: "Amiable" thường được sử dụng để mô tả những người có tính cách tốt đẹp, hòa đồng, và dễ gần. Nó có thể thay thế các từ như "friendly," "pleasant," hoặc “kind,” nhưng thường mang sắc thái ấm áp và chân thành hơn.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác về cách sử dụng từ "amiable" trên các trang web như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/amiable

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "amiable"!


Bình luận ()