
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
decorative nghĩa là để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ decorative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
Phát âm từ "decorative" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /ˌdeɪ.ərəɪ.tiv/
Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "decorative" trong tiếng Anh có nghĩa là "trang trí" hoặc "ẩm màu". Nó được sử dụng để miêu tả những vật, đồ vật được dùng để làm đẹp cho một không gian hoặc một món đồ. Dưới đây là cách sử dụng từ "decorative" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Các từ đồng nghĩa với "decorative":
Ví dụ trong câu:
Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "decorative" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?
The mural on the building’s facade is intended to be:
a) decorative
b) functional
c) temporary
d) symbolic
Which of these items are typically not primarily decorative? (Chọn 2 đáp án)
a) Throw pillows
b) Screwdrivers
c) Persian rugs
d) Water pipes
The antique frame was chosen for its __________ value rather than durability.
a) economical
b) decorative
c) historical
d) industrial
The designer used __________ elements like gold leaf and floral motifs to enhance the room’s elegance.
a) structural
b) decorative
c) minimalistic
d) technical
The engineer criticized the blueprint for excessive __________ features that increased costs unnecessarily.
a) ornamental
b) practical
c) decorative
d) reinforced
Original: The carvings on the doorway are only for beauty.
Rewrite: __________
Original: These lamps are artistic but not useful.
Rewrite: __________
Original: The wallpaper has elaborate floral designs.
Rewrite: __________ (Không dùng "decorative")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()