decorative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

decorative nghĩa là để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ decorative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ decorative

decorativeadjective

để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh

/ˈdɛk(ə)rətɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ decorative

Phát âm từ "decorative" trong tiếng Anh như sau:

  • de (giống như "de" trong "desk")
  • coh (giống như "cow" nhưng không có âm "r")
  • re (giống như "re" trong "red")
  • at (giống như "at" trong "cat")
  • ive (giống như "i-v")

Tổng hợp: /ˌdeɪ.ərəɪ.tiv/

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ decorative trong tiếng Anh

Từ "decorative" trong tiếng Anh có nghĩa là "trang trí" hoặc "ẩm màu". Nó được sử dụng để miêu tả những vật, đồ vật được dùng để làm đẹp cho một không gian hoặc một món đồ. Dưới đây là cách sử dụng từ "decorative" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Miêu tả vật trang trí:

  • "decorative ornaments" - những vật trang trí (ví dụ: đèn chùm, tranh, tượng nhỏ)
  • "decorative cushions" - những chiếc gối trang trí
  • "decorative vases" - những lọ hoa trang trí
  • "decorative wallpaper" - giấy dán tường trang trí
  • "a decorative light fixture" - một thiết bị chiếu sáng trang trí

2. Miêu tả tính chất của một vật dụng:

  • "a decorative box" - một hộp đựng đồ trang trí (chủ yếu để trưng bày, không dùng để chứa đồ dùng thực tế).
  • "decorative paint" - sơn trang trí (sơn có màu sắc và họa tiết đẹp mắt).

3. Mô tả hành động/quá trình trang trí:

  • "He added decorative elements to the cake." - Anh ấy đã thêm các yếu tố trang trí vào bánh.
  • "The room was decorated with decorative lights." - Phòng được trang trí bằng đèn trang trí.

Các từ đồng nghĩa với "decorative":

  • Ornamental
  • Beautifying
  • Embellished
  • Stylish

Ví dụ trong câu:

  • "The shop sells a wide range of decorative items." (Cửa hàng bán rất nhiều đồ trang trí.)
  • "She used decorative ribbons to finish the gift." (Cô ấy dùng những dải ribbon trang trí để hoàn thiện món quà.)
  • "The garden was filled with decorative flowers." (Vườn tràn ngập những bông hoa trang trí.)

Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "decorative" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?

Luyện tập với từ vựng decorative

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The intricate patterns on the vase are purely __________ and serve no functional purpose.
  2. She wore a __________ brooch to accentuate her outfit during the gala.
  3. The architect prioritized __________ columns over load-bearing ones, which weakened the structure.
  4. His speech included __________ language, but the audience appreciated the clear examples.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The mural on the building’s facade is intended to be:
    a) decorative
    b) functional
    c) temporary
    d) symbolic

  2. Which of these items are typically not primarily decorative? (Chọn 2 đáp án)
    a) Throw pillows
    b) Screwdrivers
    c) Persian rugs
    d) Water pipes

  3. The antique frame was chosen for its __________ value rather than durability.
    a) economical
    b) decorative
    c) historical
    d) industrial

  4. The designer used __________ elements like gold leaf and floral motifs to enhance the room’s elegance.
    a) structural
    b) decorative
    c) minimalistic
    d) technical

  5. The engineer criticized the blueprint for excessive __________ features that increased costs unnecessarily.
    a) ornamental
    b) practical
    c) decorative
    d) reinforced


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The carvings on the doorway are only for beauty.
    Rewrite: __________

  2. Original: These lamps are artistic but not useful.
    Rewrite: __________

  3. Original: The wallpaper has elaborate floral designs.
    Rewrite: __________ (Không dùng "decorative")


Đáp án:

Bài 1:

  1. decorative
  2. decorative
  3. decorative (nhiễu: "structural" cũng hợp lý, nhưng "decorative" phù hợp hơn)
  4. ornamental (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) decorative
  2. b) screwdrivers, d) water pipes
  3. b) decorative
  4. b) decorative
  5. a) ornamental / c) decorative (cả hai đều đúng)

Bài 3:

  1. The carvings on the doorway are purely decorative.
  2. These lamps are decorative but not functional.
  3. The wallpaper is adorned with elaborate floral patterns. (Thay thế: "adorned with")

Bình luận ()