methodical là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

methodical nghĩa là có phương pháp. Học cách phát âm, sử dụng từ methodical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ methodical

methodicaladjective

có phương pháp

/məˈθɒdɪkl//məˈθɑːdɪkl/

Phát âm từ "methodical" trong tiếng Anh như sau:

/ˈmɛθ.əd.ɪk(ə)l/

  • ˈmɛθ: phát âm gần giống "meth" (như trong "method")
  • əd: phát âm như "ed" trong "bed"
  • ɪk: phát âm như "ick" trong "pick"
  • (ə)l: đuôi "l" được giảm nhẹ, gần giống như "uhl"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ methodical trong tiếng Anh

Từ "methodical" (adj.) trong tiếng Anh có nghĩa là có hệ thống, có phương pháp, cẩn thận và tỉ mỉ. Nó thường được dùng để mô tả cách làm việc hoặc suy nghĩ mà có kế hoạch rõ ràng, sắp xếp và thực hiện một cách có trật tự.

Dưới đây là cách sử dụng từ "methodical" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả cách làm việc/thực hiện công việc:

  • Example: "The detective was known for his methodical approach to solving crimes – he meticulously gathered evidence and followed every lead." (Nhà điều tra được biết đến với cách tiếp cận có hệ thống giải quyết tội phạm – ông tỉ mỉ thu thập chứng cứ và theo đuổi mọi manh mối.)
  • Explanation: Ở đây, "methodical" nhấn mạnh sự cẩn thận, tỉ mỉ và có phương pháp trong việc thu thập bằng chứng và tìm kiếm manh mối.

2. Mô tả cách suy nghĩ/học tập:

  • Example: "She has a methodical way of approaching problems, breaking them down into smaller, manageable steps." (Cô ấy có cách tiếp cận vấn đề có hệ thống, chia chúng thành các bước nhỏ, dễ quản lý hơn.)
  • Explanation: "Methodical" ở đây chỉ cách suy nghĩ phân tích, có kế hoạch và thứ tự.

3. Mô tả một quy trình/kế hoạch:

  • Example: "The company’s methodical training program ensured that all employees received consistent instruction." (Chương trình đào tạo có hệ thống của công ty đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều nhận được hướng dẫn nhất quán.)
  • Explanation: Từ này dùng để mô tả một quy trình được thiết kế và thực hiện một cách khoa học, có tính kế hoạch và có cấu trúc.

Các cụm từ thường đi kèm với "methodical":

  • Methodical approach: Cách tiếp cận có hệ thống
  • Methodical process: Quy trình có hệ thống
  • Methodical research: Nghiên cứu có phương pháp

Tóm lại, "methodical" là một từ quan trọng để mô tả sự cẩn thận, có hệ thống và tỉ mỉ trong việc làm hoặc suy nghĩ. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa những cách làm việc ngẫu nhiên và những cách làm việc có kế hoạch.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng "methodical" trong văn phong học thuật, hay trong một tình huống thực tế nào đó?


Bình luận ()