related là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

related nghĩa là có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì. Học cách phát âm, sử dụng từ related qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ related

relatedadjective

có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì

/rɪˈleɪtɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ related

Từ "related" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈleɪtɪd

Phát âm chi tiết:

  • - nghe như âm "r" trong tiếng Việt, nhưng cách nhấn mạnh hơn một chút
  • ˈleɪ - nghe như "lay" (đặt)
  • tɪd - nghe như "tid" (thanh ngắn, giống như "tidying" - sắp xếp)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ related trong tiếng Anh

Từ "related" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Liên quan đến (Related to):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, dùng để chỉ những thứ có mối liên hệ, liên quan đến một chủ đề, khái niệm hoặc đối tượng nào đó.
  • Ví dụ:
    • "This research is related to climate change." (Nghiên cứu này liên quan đến biến đổi khí hậu.)
    • "Her experience in marketing is related to the job she's applying for." (Kinh nghiệm của cô ấy trong marketing liên quan đến công việc cô ấy đang ứng tuyển.)
    • "There's a strong related between smoking and lung cancer." (Có một mối liên quan mạnh mẽ giữa hút thuốc và ung thư phổi.)

2. Liên hệ (Related with/to):

  • Ý nghĩa: Tương tự như "related to," nhưng thường được sử dụng để nhấn mạnh vào việc có mối liên hệ cụ thể, đôi khi là một mối liên hệ trực tiếp.
  • Ví dụ:
    • "The company is related with several other businesses." (Công ty này liên hệ với nhiều công ty khác.)
    • "He's related to my cousin." (Anh ấy liên hệ với anh họ của tôi.)

3. Liên quan (Related): (Chỉ là tính chất liên quan)

  • Ý nghĩa: Khi chỉ đơn thuần là một sự liên quan mà không cần chỉ rõ đối tượng liên quan.
  • Ví dụ:
    • "There are many related issues that need to be addressed." (Có nhiều vấn đề liên quan cần được giải quyết.)
    • "These events are related." (Những sự kiện này liên quan.)

4. Liên quan đến gia đình/mối quan hệ huyết thống (Related):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ người thân bằng máu, họ hàng.
  • Ví dụ:
    • "She’s my sister, she’s related to me." (Cô ấy là chị gái tôi, cô ấy liên quan đến tôi, tức là là người thân trong gia đình.)
    • "They are related by marriage." (Họ liên quan đến nhau qua hôn nhân.)

5. (Tính từ) Liên quan, có liên quan (Related): (Dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một người)

  • Ý nghĩa: Dù bạn đang nói về một đối tượng cụ thể nào đó, bạn có thể sử dụng "related" để chỉ cho rằng nó có liên quan đến một sự kiện hoặc vấn đề nào đó.
  • Ví dụ:
    • "This article is related to the topic of artificial intelligence." (Bài viết này liên quan đến chủ đề trí tuệ nhân tạo.)
    • "Numerous studies have been related to this disease." (Nhiều nghiên cứu đã được liên quan đến căn bệnh này.)

Lưu ý:

  • "Related" và "connected" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "related" thường mang ý nghĩa rộng hơn, liên quan đến một chủ đề hoặc khái niệm, trong khi "connected" thường nói đến một mối liên hệ trực tiếp hơn.
  • Bạn có thể sử dụng "related to" hoặc "related with/to" thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "related", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "related" không, tôi sẽ giúp bạn chọn cách sử dụng phù hợp nhất nhé!

Luyện tập với từ vựng related

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The study focuses on topics ________ to climate change, such as rising sea levels and extreme weather.
  2. Her research is closely ________ to artificial intelligence, but she also explores robotics.
  3. The conference discussed issues ________ (không dùng "related") to workplace diversity, including gender equality.
  4. This theory is ________ (không dùng "related") with the principles of quantum physics, but the connection is debated.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The new policy addresses problems ________ to urban planning:
    A) related
    B) connected
    C) involved
    D) belonging

  2. His work is primarily ________ to neuroscience, though he occasionally studies psychology.
    A) linked
    B) related
    C) attached
    D) compared

  3. The symptoms are not ________ (không chọn "related") to the disease but may indicate stress.
    A) relevant
    B) associated
    C) related
    D) matching

  4. These two concepts are ________ in a way that’s hard to explain without examples.
    A) related
    B) similar
    C) parallel
    D) dependent

  5. The report examines factors ________ (không chọn "related") to economic growth, like trade policies.
    A) contributing
    B) related
    C) referring
    D) leading


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The article discusses how technology influences education.
    → The article explores topics __________ education.
  2. Her thesis connects social media trends with mental health.
    → Her thesis is __________ social media trends and mental health.
  3. This problem is tied to budget constraints, not poor management.
    → This problem __________ (không dùng "related").

Đáp án:

Bài 1:

  1. related
  2. related
  3. concerning / regarding (không dùng "related")
  4. associated / aligned (không dùng "related")

Bài 2:

  1. A) related, B) connected
  2. B) related
  3. A) relevant, B) associated
  4. A) related, B) similar
  5. A) contributing, D) leading

Bài 3:

  1. → The article explores topics related to education.
  2. → Her thesis is related to social media trends and mental health.
  3. → This problem stems from budget constraints, not poor management. (hoặc "arises from")

Bình luận ()