few là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

few nghĩa là ít,vài; một ít, một vài. Học cách phát âm, sử dụng từ few qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ few

fewdeterminer

ít,vài, một ít, một vài

/fjuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ few

Từ "few" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /fjuː/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Phần "few": Phát âm gần giống như "fiu" (nhấn vào âm "iu").
  • Phần "a": Phát âm giống như âm "a" trong "father".
  • Phần "w": Phát âm giống như âm "w" trong "water".

2. /juː/ (Ít dùng hơn, thường gặp trong cách phát âm nhanh)

  • Phần "few": Phát âm ngắn gọn hơn, gần giống như "yu" (nhấn vào âm "yu").

Lưu ý:

  • "Few" có nghĩa là "ít" hoặc "một vài".
  • Trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi nói nhanh, người ta thường sử dụng cách phát âm /juː/.

Để luyện tập:

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của "few" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ few trong tiếng Anh

Từ "few" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá quan trọng, thường được dùng để diễn tả sự thiếu thốn hoặc một lượng nhỏ. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:

1. Dùng với danh từ số ít (countable nouns):

  • Ý nghĩa: Chỉ một lượng nhỏ, không nhiều.
  • Ví dụ:
    • "I have few friends in this city." (Tôi chỉ có ít bạn ở thành phố này.)
    • "She only has few dollars left." (Cô ấy chỉ còn một ít tiền.)
    • "I read few books last year." (Tôi chỉ đọc ít sách năm ngoái.)

Lưu ý quan trọng: Khi dùng "few" với danh từ số ít, chúng ta thường dùng negative (âm) để diễn tả sự thiếu. Ví dụ, không nói "I have few books", mà nói "I have not many books." (Tôi không có nhiều sách) - "not many" thường được dùng như một lựa chọn thay thế cho "few" trong nhiều trường hợp.

2. Dùng với tính từ bất định (uncertain quantity):

  • Ý nghĩa: Chỉ một lượng không xác định, có thể là một chút, một vài.
  • Ví dụ:
    • "I've seen few birds today." (Tôi đã thấy một vài con chim hôm nay - số lượng không được xác định cụ thể.)
    • "There were few people at the meeting." (Có ít người tham dự cuộc họp - số lượng không được xác định cụ thể.)

3. Trong câu hỏi, đề nghị hoặc khi cảm thán:

  • Ý nghĩa: Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc phản đối.
  • Ví dụ:
    • "You know few people in this company." (Bạn biết không nhiều người trong công ty này.)
    • "He's few to disagree with you." (Anh ấy hiếm khi không đồng ý với bạn.)
    • "Few can do that!" (Không ai có thể làm điều đó!)

4. So sánh (ít hơn):

  • Ý nghĩa: So sánh với một số lượng lớn hơn.
  • Ví dụ:
    • "There were few complaints compared to the number of customers." (Có ít khiếu nại so với số lượng khách hàng.)

So sánh "few" với "little":

  • "Few" dùng cho danh từ số ít (countable nouns) – tập trung vào số lượng.
  • "Little" dùng cho danh từ bất định (uncountable nouns) – tập trung vào lượng hoặc số tiền. Ví dụ: "I have little time." (Tôi có ít thời gian.)

Tóm lại:

Từ Sử dụng với Ý nghĩa chính
Few Danh từ số ít Một lượng nhỏ, không nhiều.
Little Danh từ bất định Một lượng nhỏ, không nhiều (ví dụ: thời gian, tiền bạc)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "few" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?

Thành ngữ của từ few

few and far between
not happening often

    Luyện tập với từ vựng few

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Despite studying for hours, she made very ______ mistakes in her essay.
    2. The meeting was postponed because ______ people confirmed attendance.
    3. He drank too ______ coffee and couldn’t sleep last night (gây nhiễu: "much/little").
    4. The project requires ______ resources, so we need to plan carefully (gây nhiễu: "many/some").

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. "There are ______ opportunities for promotion in this company."
      a) few
      b) a few
      c) little
      d) many

    2. "She has ______ experience in coding, but she’s willing to learn."
      a) few
      b) little
      c) some
      d) a few

    3. "______ students passed the exam; most failed due to its difficulty."
      a) Few
      b) A few
      c) Several
      d) Many

    4. "We need ______ more days to finish the report."
      a) few
      b) a few
      c) a little
      d) much

    5. "There’s ______ sugar left in the jar. Can you buy some?"
      a) few
      b) little
      c) a few
      d) any


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: Only a small number of participants completed the survey.
    2. Original: He doesn’t have many friends at his new school.
    3. Original: The budget cuts left us with almost no options.

    Đáp án:

    Bài 1: Điền từ

    1. few (→ She made very few mistakes.)
    2. few (→ Few people confirmed attendance.)
    3. much (nhiễu: do "coffee" là danh từ không đếm được)
    4. some/many (nhiễu: ngữ cảnh không yêu cầu "few")

    Bài 2: Chọn đáp án

    1. a) few (ý nghĩa tiêu cực: ít cơ hội)
    2. b) little (nhiễu: "experience" là danh từ không đếm được)
    3. a) Few (nhấn mạnh số lượng rất ít)
    4. b) a few (ý nghĩa tích cực: thêm vài ngày)
    5. b) little (nhiễu: "sugar" là danh từ không đếm được)

    Bài 3: Viết lại câu

    1. Few participants completed the survey.
    2. He has few friends at his new school.
    3. The budget cuts left us with very limited options. (không dùng "few", thay bằng "limited")

    Lưu ý: Bài tập có cài cài bẫy về danh từ đếm được/không đếm được và sắc thái nghĩa ("few" vs "a few").


    Bình luận ()