minority là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

minority nghĩa là phần ít, thiểu số. Học cách phát âm, sử dụng từ minority qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ minority

minoritynoun

phần ít, thiểu số

/mʌɪˈnɒrɪti//mɪˈnɒrɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ minority

Từ "minority" (thiểu số) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • mi - như âm "i" trong "bit"
  • nor - như từ "nor" (không)
  • i - như âm "i" trong "sit"

Vậy tổng cộng phát âm là: mi-nor-i

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ minority trong tiếng Anh

Từ "minority" (đa số thiểu số) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Trong ngữ cảnh chính trị và xã hội:

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ một nhóm người có số lượng ít hơn trong một cộng đồng, quốc gia hoặc xã hội.
  • Ví dụ:
    • "The African American minority faces significant challenges in education." (Nhóm thiểu số người Mỹ gốc Phi phải đối mặt với nhiều thách thức trong giáo dục.)
    • "The minority party in Parliament has raised concerns about the government's policies." (Đảng đối lập có số lượng ít hơn trong Quốc hội đã bày tỏ lo ngại về các chính sách của chính phủ.)
    • "It is important to protect the rights of minority groups." (Việc bảo vệ quyền lợi của các nhóm thiểu số là rất quan trọng.)

2. Trong bối cảnh toán học:

  • Định nghĩa: Một số nhỏ, thường là số nhỏ hơn 50% của một tập hợp.
  • Ví dụ:
    • "The minority of voters supported the new proposal." (Số ít cử tri ủng hộ đề xuất mới.)
    • "Only a minority of students passed the exam." (Chỉ một số ít sinh viên vượt qua kỳ thi.)

3. Trong bối cảnh y tế (đặc biệt là phẫu thuật):

  • Định nghĩa: Một bên của cơ thể. (Ví dụ: "minority side" – bên trái, thường dùng để chỉ bên trái của người thuận tay phải.)
  • Ví dụ:
    • "The surgeon operated on the minority side of the patient's body." (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện phẫu thuật trên bên thiểu số của cơ thể bệnh nhân.)

4. (Ít phổ biến hơn) Để chỉ một thứ gì đó nhỏ, không quan trọng:

  • Định nghĩa: Một chi tiết nhỏ, không có ý nghĩa quan trọng.
  • Ví dụ: "He focused on the minor details, ignoring the bigger picture." (Anh ta tập trung vào những chi tiết nhỏ, bỏ qua bức tranh lớn.)

Lưu ý:

  • Lưu ý về độ nhạy cảm: Khi sử dụng từ "minority," hãy cẩn thận và xem xét ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, việc sử dụng từ này có thể mang ý nghĩa phân biệt đối xử hoặc gây tổn thương. Hãy lựa chọn các từ ngữ phù hợp hơn để diễn đạt ý muốn truyền đạt, ví dụ như "underserved communities" (các cộng đồng bị thiệt thòi) hoặc "marginalized groups" (các nhóm bị cô lập).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "minority," bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "minority" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ minority

be in a/the minority
to form less than half of a large group
  • Men are in the minority in this profession.
  • We are in the minority on this issue.
be in a minority of one
(often humorous)to be the only person to have a particular opinion or to vote a particular way

    Bình luận ()