tomorrow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tomorrow nghĩa là vào ngày mai; ngày mai. Học cách phát âm, sử dụng từ tomorrow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tomorrow

tomorrowadverb

vào ngày mai, ngày mai

/tʊˈmɒrəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ tomorrow

Từ "tomorrow" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • tə-MOR-ow

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • - phát âm giống như "tuh" (giống như "duh" nhưng ngắn hơn)
  • MOR - phát âm giống như "more" (nhưng nhẹ nhàng hơn và "r" nghe không rõ lắm)
  • ow - phát âm giống như "oh" kéo dài.

Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe các bản ghi âm hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có chức năng phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tomorrow trong tiếng Anh

Từ “tomorrow” trong tiếng Anh có nghĩa là “ngày mai”. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Như một danh từ:

  • Tomorrow is my birthday. (Ngày mai là sinh nhật của tôi.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • I have a meeting tomorrow. (Tôi có một cuộc họp vào ngày mai.)
  • Please tell me tomorrow what you decided. (Làm ơn cho tôi biết quyết định của bạn vào ngày mai.)

2. Như một trạng từ:

  • I'll go tomorrow. (Tôi sẽ đi vào ngày mai.) - Diễn tả thời gian thực hiện hành động.
  • She will call tomorrow. (Cô ấy sẽ gọi vào ngày mai.)
  • He’s leaving tomorrow morning. (Anh ấy sẽ đi vào ngày mai sáng.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Look forward to tomorrow. (Mong chờ ngày mai - thường dùng để thể hiện sự mong đợi về một điều gì đó tốt đẹp.)
  • Day after tomorrow (Ngày hôm sau ngày mai - tương đương với "the day after tomorrow")

Lưu ý:

  • "Tomorrow" là một từ đơn ("một từ") nên không chia động từ như các từ khác.
  • Thường được viết hoa khi nó là một phần của câu hoặc cụm từ (ví dụ: "Tomorrow is Sunday.").

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng “tomorrow” trong một tình huống nhất định không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một email, một đoạn hội thoại, hay một câu văn cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với tomorrow

Thành ngữ của từ tomorrow

jam tomorrow
(British English, informal)good things that are promised for the future but never happen
  • They refused to settle for a promise of jam tomorrow.

Bình luận ()