choice là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

choice nghĩa là sự lựa chọn. Học cách phát âm, sử dụng từ choice qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ choice

choicenoun

sự lựa chọn

/tʃɔɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ choice

Từ "choice" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈʃoɪs/

Phát âm chi tiết:

  1. ˈʃoɪs (thìa-s)
    • ˈʃoɪ (thìa-i) - nguyên âm "i" ngắn, giống như tiếng Việt "i" trong "ít".
    • -s (s) - phát âm "s" thông thường.

Mẹo: Bạn có thể hình dung âm thanh của "choice" giống như "thìa-s" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ choice trong tiếng Anh

Từ "choice" (lựa chọn) trong tiếng Anh rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng chính của nó, kèm theo ví dụ:

1. Danh từ (Noun):

  • Ý nghĩa: Lựa chọn, sự lựa chọn, thứ gì được chọn.
  • Ví dụ:
    • "I have a difficult choice to make." (Tôi có một quyết định khó khăn phải đưa ra.)
    • "She made a wise choice." (Cô ấy đã đưa ra một lựa chọn sáng suốt.)
    • "What's your favorite choice of dessert?" (Món tráng miệng yêu thích của bạn là gì?)
    • "This book offers a variety of choices." (Cuốn sách này đưa ra nhiều lựa chọn.)

2. Động từ (Verb):

  • Ý nghĩa: Chọn, lựa chọn (dạng thức khác của "choose").
  • Ví dụ:
    • "I choose to stay home tonight." (Tôi chọn ở nhà tối nay.)
    • "She chose to study abroad." (Cô ấy đã chọn học ở nước ngoài.)
    • "We chose him as our new manager." (Chúng tôi đã chọn anh ấy làm quản lý mới.)

3. Sử dụng trong cụm từ:

  • "By choice" (tự nguyện): Người ta chọn làm điều đó một cách chủ động, không phải vì bắt buộc.
    • "I went for a walk by choice." (Tôi đi dạo tự nguyện.)
  • "Choices and consequences" (lựa chọn và hậu quả): Liên quan đến việc các lựa chọn của một người sẽ dẫn đến những hậu quả nhất định.
    • "Every choice has consequences." (Mỗi lựa chọn đều có hậu quả.)
  • "To have a choice" (có quyền lựa chọn): Có quyền quyết định giữa nhiều lựa chọn.
    • "We have a choice: stay or leave." (Chúng ta có quyền quyết định: ở lại hay rời đi.)

Lưu ý:

  • "Choose" là dạng động từ cơ bản, còn "choice" là danh từ.
  • "Choice" có thể được sử dụng với các giới từ như “a choice of…” (lựa chọn của...)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ khác:

  • She had a choice between red and blue. (Cô ấy có lựa chọn giữa màu đỏ và xanh.)
  • It’s your choice, don't worry about what I think. (Đây là lựa chọn của bạn, đừng lo lắng về những gì tôi nghĩ.)
  • He chose to ignore the warning. (Anh ấy đã chọn bỏ qua cảnh báo.)

Bạn có muốn mình làm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: “Cách sử dụng ‘choice’ trong một câu hỏi trắc nghiệm” hoặc “Cách sử dụng ‘choice’ khi nói về việc đưa ra quyết định”?

Thành ngữ của từ choice

be spoilt for choice
(British English)to have such a lot of things to choose from that it is very difficult to make a decision
    by choice
    because you have chosen
    • I wouldn't go there by choice.
    • I wouldn't have come to this bar by choice!
    of choice (for somebody/something)
    that is chosen by a particular group of people or for a particular purpose
    • It's the software of choice for business use.
    of your choice
    that you choose yourself
    • First prize will be a meal for two at the restaurant of your choice.
    you pays your money and you takes your choice
    (informal, especially British English)used for saying that there is very little difference between two or more things that you can choose

      Luyện tập với từ vựng choice

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The committee must make a difficult _______ between funding the art project or the science lab.
      2. She regretted her _______ to leave the job without another offer.
      3. His _______ of words in the speech confused the audience. (gây nhiễu: "selection" cũng hợp lý)
      4. The restaurant offers a wide _______ of vegan dishes. (gây nhiễu: "range" cũng hợp lý)

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Students must ___ their majors carefully to align with career goals.
        a) decide
        b) choice
        c) select
        d) elect
      2. The success of the campaign depends on the ___ of marketing strategies.
        a) choice
        b) analysis
        c) variety
        d) decision
      3. Her ___ to study abroad surprised her family.
        a) option
        b) preference
        c) choice
        d) idea
      4. The menu lacks ___ for people with dietary restrictions.
        a) choices
        b) alternatives
        c) solutions
        d) plans
      5. He made a ___ between two job offers based on salary.
        a) comparison
        b) choice
        c) judgment
        d) selection

      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: "Picking the right university is important for your future."
        Rewrite: "Making the right _______ is important for your future."
      2. Original: "She couldn’t decide whether to accept the promotion."
        Rewrite: "She struggled with the _______ to accept the promotion."
      3. Original: "Their selection of colors for the logo was limited."
        Rewrite: "They had few _______ for the logo colors." (Không dùng "choice")

      Đáp án

      Bài 1:

      1. choice
      2. choice
      3. selection/choice (nhiễu: cả hai đều có thể chấp nhận, nhưng "selection" là từ gây nhiễu)
      4. range/choice (nhiễu: "range" hợp lý hơn trong ngữ cảnh này)

      Bài 2:

      1. c) select (hoặc b) choice)
      2. a) choice (hoặc c) variety)
      3. c) choice
      4. b) alternatives (hoặc a) choices)
      5. d) selection (hoặc b) choice)

      Bài 3:

      1. "Making the right choice is important for your future."
      2. "She struggled with the choice to accept the promotion."
      3. "They had few options for the logo colors." (Thay thế bằng "options" thay vì "choice")

      Bình luận ()