
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
election nghĩa là sự bầu cử, cuộc tuyển cử. Học cách phát âm, sử dụng từ election qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự bầu cử, cuộc tuyển cử
Cách phát âm từ "election" trong tiếng Anh là:
Phần gạch đầu dòng (ˈelekʃən) chỉ ra cách nhấn nhá của từ.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng âm tiết:
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập theo cách phát âm chuẩn nhất nhé:
Chúc bạn học tốt!
Từ "election" trong tiếng Anh có nghĩa là cuộc bầu cử. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là cách sử dụng và ví dụ cụ thể:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "election" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một bài báo, một cuộc trò chuyện hàng ngày, hay một bài luận?
The ________ for the student council president was highly competitive.
A) selection
B) election
C) nomination
D) interview
Which term refers to a formal process of choosing representatives?
A) referendum
B) campaign
C) election
D) survey
The mayor’s ________ focused on healthcare reform and education.
A) speech
B) election
C) debate
D) agenda
In some countries, voting is mandatory during a national ________.
A) festival
B) election
C) protest
D) meeting
The team leader was chosen by unanimous ________ after a lengthy discussion.
A) election
B) decision
C) appointment
D) poll
Original: The citizens will vote for a new mayor next week.
Rewrite: The ________ for a new mayor will be held next week.
Original: The government announced the voting schedule yesterday.
Rewrite: The government announced the ________ schedule yesterday.
Original: The committee selected the winner through a private ballot.
Rewrite: The committee ________ the winner through a private ballot.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()