
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
vote nghĩa là sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử. Học cách phát âm, sử dụng từ vote qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự bỏ phiếu, sự bầu cử, bỏ phiếu, bầu cử
Từ "vote" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt:
Lời khuyên:
Bạn muốn luyện phát âm từ này cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn muốn biết cách phát âm trong một câu cụ thể nào đó?
Từ "vote" (bỏ phiếu) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất phổ biến và quan trọng. Dưới đây là các cách sử dụng chính và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:
to vote for someone/something
- bỏ phiếu cho ai/cái gìto vote on an issue
- bỏ phiếu về một vấn đề* "He **voted** yes." (Anh ấy đã bỏ phiếu đồng ý.)
* "She **voted** against the proposal." (Cô ấy đã bỏ phiếu chống lại đề xuất.)
* **Chủ ngữ:** "The people **have the right to vote**." (Dân chúng có quyền bỏ phiếu.)
* **Tân ngữ:** "I cast my **vote**." (Tôi đã bỏ phiếu.) "The results of the **vote** were announced yesterday." (Kết quả của cuộc bầu cử được công bố vào thứ Hai.)
Một vài lưu ý quan trọng:
Present Perfect vs. Simple Past:
have voted
(present perfect) thường dùng để nói về một hành động bỏ phiếu đã xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ: “I have voted yet.” (Tôi chưa bỏ phiếu.)voted
(simple past) thường dùng để nói về một hành động bỏ phiếu đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: “I voted yesterday.” (Tôi đã bỏ phiếu hôm qua.)"Cast a vote" (đặt phiếu): Đây là một cụm từ phổ biến dùng để chỉ hành động bỏ phiếu một cách trang trọng hơn. Ví dụ: "Each voter needs to cast a vote." ("Mỗi cử tri cần phải đặt một phiếu.")
Tóm lại:
"Vote" là một từ quan trọng và rất phổ biến trong tiếng Anh. Hãy nắm vững các cách sử dụng khác nhau để sử dụng nó một cách chính xác và tự tin. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()