vote là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vote nghĩa là sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử. Học cách phát âm, sử dụng từ vote qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vote

votenoun

sự bỏ phiếu, sự bầu cử, bỏ phiếu, bầu cử

/vəʊt/
Định nghĩa & cách phát âm từ vote

Từ "vote" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt:

1. /vəʊt/ (Hay gặp hơn)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng trong các tình huống thông thường.
  • Phần "vowel" (/əʊ/) nghe giống như âm "ow" trong từ "cow" hoặc "low".
  • Phần "tet" (/t/ và /t/) nghe giống như chữ "t" trong tiếng Việt.

2. /voʊt/ (Ít gặp hơn)

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các bài hát hoặc khi muốn nhấn mạnh âm "o".
  • Phần "vowel" (/oʊ/) nghe giống như âm "o" trong từ "go" hoặc "home".

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Forvo (https://forvo.com/).
  • Bạn cũng có thể nghe các người bản xứ nói từ này để làm quen với cách phát âm tự nhiên.

Bạn muốn luyện phát âm từ này cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn muốn biết cách phát âm trong một câu cụ thể nào đó?

Cách sử dụng và ví dụ với từ vote trong tiếng Anh

Từ "vote" (bỏ phiếu) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất phổ biến và quan trọng. Dưới đây là các cách sử dụng chính và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Bỏ phiếu trong bầu cử, cuộc khảo sát:

  • Cấu trúc: to vote for someone/something - bỏ phiếu cho ai/cái gì
  • Ví dụ:
    • "I will vote for the candidate who promises to lower taxes." (Tôi sẽ bỏ phiếu cho ứng cử viên hứa sẽ giảm thuế.)
    • "Millions of people voted in the presidential election." (Hàng triệu người đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử tổng thống.)
    • "The survey asked the participants to vote on their favorite ice cream flavor." (Cuộc khảo sát đã yêu cầu người tham gia bỏ phiếu cho hương vị kem yêu thích của họ.)

2. Bỏ phiếu để chọn lựa (trong một nhóm nhỏ, không phải bầu cử chính thức):

  • Cấu trúc: to vote on an issue - bỏ phiếu về một vấn đề
  • Ví dụ:
    • "We need to vote on this proposal at the next meeting." (Chúng ta cần bỏ phiếu về đề xuất này tại cuộc họp tới.)
    • "The team voted to postpone the project until next month." (Đội đã bỏ phiếu trì hoãn dự án cho đến tháng tới.)

3. "Vote" như một động từ (động tác bỏ phiếu): Thường được sử dụng trong các câu đơn giản.

* "He **voted** yes." (Anh ấy đã bỏ phiếu đồng ý.)
* "She **voted** against the proposal." (Cô ấy đã bỏ phiếu chống lại đề xuất.)

4. "Vote" như một danh từ (chủ ngữ hoặc tân ngữ):

* **Chủ ngữ:** "The people **have the right to vote**." (Dân chúng có quyền bỏ phiếu.)
* **Tân ngữ:**  "I cast my **vote**." (Tôi đã bỏ phiếu.) "The results of the **vote** were announced yesterday." (Kết quả của cuộc bầu cử được công bố vào thứ Hai.)

Một vài lưu ý quan trọng:

  • Present Perfect vs. Simple Past:

    • have voted (present perfect) thường dùng để nói về một hành động bỏ phiếu đã xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ: “I have voted yet.” (Tôi chưa bỏ phiếu.)
    • voted (simple past) thường dùng để nói về một hành động bỏ phiếu đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: “I voted yesterday.” (Tôi đã bỏ phiếu hôm qua.)
  • "Cast a vote" (đặt phiếu): Đây là một cụm từ phổ biến dùng để chỉ hành động bỏ phiếu một cách trang trọng hơn. Ví dụ: "Each voter needs to cast a vote." ("Mỗi cử tri cần phải đặt một phiếu.")

Tóm lại:

"Vote" là một từ quan trọng và rất phổ biến trong tiếng Anh. Hãy nắm vững các cách sử dụng khác nhau để sử dụng nó một cách chính xác và tự tin. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()