amendment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amendment nghĩa là sửa đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ amendment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amendment

amendmentnoun

sửa đổi

/əˈmendmənt//əˈmendmənt/

Từ "amendment" (điều chỉnh, sửa đổi) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • A - Giống như âm "a" trong "father"
  • MEN - Giống như từ "men" (nam)
  • DMENT - Giống như từ "moment" (khoảnh khắc)
  • -IT - Giọng lên một chút ở cuối, giống như phát âm chữ "it" nhưng ngắn và nhanh

Tóm tắt: /ˌæmənˈdɪment/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ amendment trong tiếng Anh

Từ "amendment" trong tiếng Anh có nghĩa là điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

1. Chính trị và Luật pháp:

  • Amendment to the Constitution (điều chỉnh hiến pháp): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Amendment" được dùng để chỉ việc sửa đổi các điều khoản trong hiến pháp của một quốc gia. Ví dụ: "The US Constitution has been amended 27 times." (Hiến pháp Hoa Kỳ đã được sửa đổi 27 lần).
  • Amendment to a law (điều chỉnh luật pháp): Việc sửa đổi một luật hiện hành. Ví dụ: "The government is proposing an amendment to the tax law." (Chính phủ đang đề xuất một điều chỉnh đối với luật thuế).

2. Văn bản và Hợp đồng:

  • Amendment to a contract (điều chỉnh hợp đồng): Việc sửa đổi các điều khoản trong một hợp đồng. Ví dụ: "Both parties agreed to an amendment to the contract." (Cả hai bên đều đồng ý về một điều chỉnh đối với hợp đồng).
  • Amendment to a document (điều chỉnh văn bản): Việc sửa đổi nội dung của một văn bản bất kỳ (ví dụ: bản báo cáo, hướng dẫn sử dụng, v.v.). Ví dụ: "I’ve made some amendments to the report to clarify the data." (Tôi đã chỉnh sửa một số điều khoản trong báo cáo để làm rõ dữ liệu).

3. Sử dụng thông thường (ít phổ biến hơn):

  • Amendment to an opinion (điều chỉnh quan điểm): Thay đổi một quan điểm ban đầu sau khi có thêm thông tin. Ví dụ: “After considering the evidence, he amended his opinion.” (Sau khi xem xét các bằng chứng, anh ấy đã điều chỉnh quan điểm của mình).
  • Amendment to a style (điều chỉnh phong cách): Thay đổi cách viết hoặc diễn đạt để cải thiện. Ví dụ: "The editor requested several amendments to the manuscript." (Nhà biên tập yêu cầu chỉnh sửa nhiều điều khoản đối với bản thảo).

Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn hiểu rõ hơn:

  • "The amendment passed the Senate by a narrow margin." (Điều chỉnh đã được thông qua tại thượng viện với một tỷ lệ phiếu sít sao).
  • "The amendment was intended to address concerns about environmental protection." (Điều chỉnh được dự định để giải quyết các lo ngại về bảo vệ môi trường).

Lưu ý: "Amendment" thường bắt đầu bằng chữ "a" (số ít) và "amendments" (số nhiều).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "amendment", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể mà bạn quan tâm. Bạn cũng có thể tham khảo các nguồn tài liệu về luật pháp, chính trị hoặc học thuật để hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ này.


Bình luận ()