update là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

update nghĩa là cập nhật. Học cách phát âm, sử dụng từ update qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ update

updateverb

cập nhật

/ˌʌpˈdeɪt//ˌʌpˈdeɪt/

Từ "update" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ʌpˈdeɪt/

Phần lớn người bản xứ sẽ đọc như sau:

  1. /ʌp/ (giống cách phát âm của từ "up")
  2. /ˈdeɪt/ (nhấn vào âm tiết này, phát âm là "dayt", giống cách phát âm của từ "date" nhưng ngắn hơn một chút)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ update trong tiếng Anh

Từ "update" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Cập nhật (thay đổi thông tin cũ bằng thông tin mới):

  • Nghĩa: To update something means to make changes to something that is already existing, usually to make it more current or accurate. (Cập nhật một thứ gì đó có nghĩa là thực hiện thay đổi cho một thứ đã tồn tại, thường để làm cho nó hiện đại hơn hoặc chính xác hơn.)
  • Ví dụ:
    • "I need to update my software." (Tôi cần cập nhật phần mềm của mình.) - Here, "update" means to install a newer version.
    • "Please update me on the project's progress." (Vui lòng cập nhật tình hình tiến độ của dự án.) - Meaning: Give me the latest information.
    • "The website has been updated with new features." (Trang web đã được cập nhật với các tính năng mới.)

2. Nâng cấp (tăng cấp, cải thiện):

  • Nghĩa: In a more formal sense, "update" can mean to improve something or to bring it to a higher level. (Trong một ngữ cảnh trang trọng hơn, "update" có thể có nghĩa là cải thiện một điều gì đó hoặc đưa nó lên một cấp độ cao hơn.)
  • Ví dụ:
    • "We're planning to update our marketing strategy." (Chúng tôi đang lên kế hoạch nâng cấp chiến lược tiếp thị của mình.) - Meaning: Improve or revise the strategy.
    • "The company decided to update its training program.” (Công ty quyết định nâng cấp chương trình đào tạo của mình.) - Meaning: Improve the program.

3. Sử dụng như động từ (verb) trong các cụm từ:

  • Update someone: Cập nhật cho ai đó (the latest information).
    • “I’ll update you on the details as soon as I know them.” (Tôi sẽ cập nhật cho bạn các chi tiết khi tôi biết chúng.)
  • Update a list/record: Cập nhật một danh sách/ghi chú.
    • “Please update your contact information on the system.” (Vui lòng cập nhật thông tin liên hệ của bạn trong hệ thống.)

4. Sử dụng như danh từ (noun):

  • Update: Bản cập nhật (a new version or information).
    • "I downloaded the latest update for my phone." (Tôi đã tải xuống bản cập nhật mới nhất cho điện thoại của mình.)
    • “This is a major update to the software.” (Đây là một bản cập nhật lớn cho phần mềm.)

Tóm tắt:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Verb (Động từ) Cập nhật, thay đổi, nâng cấp Update my software. Update me on the progress.
Noun (Danh từ) Bản cập nhật I downloaded the latest update.

Mẹo nhỏ: Để hiểu rõ hơn cách sử dụng “update”, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn đang nói về trang web, phần mềm, hoặc thông tin cá nhân, thì thường dùng để "cập nhật" (update). Nếu bạn đang nói về chiến lược hoặc chương trình, thì có thể dùng để "nâng cấp" (upgrade).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "update" trong giao tiếp, kỹ thuật, hoặc marketing?


Bình luận ()