Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
update nghĩa là cập nhật. Học cách phát âm, sử dụng từ update qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cập nhật
Từ "update" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần lớn người bản xứ sẽ đọc như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "update" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
| Hình thức | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Verb (Động từ) | Cập nhật, thay đổi, nâng cấp | Update my software. Update me on the progress. |
| Noun (Danh từ) | Bản cập nhật | I downloaded the latest update. |
Mẹo nhỏ: Để hiểu rõ hơn cách sử dụng “update”, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn đang nói về trang web, phần mềm, hoặc thông tin cá nhân, thì thường dùng để "cập nhật" (update). Nếu bạn đang nói về chiến lược hoặc chương trình, thì có thể dùng để "nâng cấp" (upgrade).
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "update" trong giao tiếp, kỹ thuật, hoặc marketing?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()