addendum là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

addendum nghĩa là Phụ lục. Học cách phát âm, sử dụng từ addendum qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ addendum

addendumnoun

Phụ lục

/əˈdendəm//əˈdendəm/

Từ "addendum" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • phấm thảm: ædˈændəm
    • æ (a ngắn): như âm "a" trong "cat"
    • dˈænd: như "add" + "end" (âm "end" có dấu nặng)
    • əm: như âm "um" trong "hum"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ addendum trong tiếng Anh

Từ "addendum" trong tiếng Anh có nghĩa là bản phụ lục, phụ lục bổ sung. Nó dùng để chỉ một tài liệu được thêm vào một tài liệu gốc để sửa đổi, bổ sung, hoặc làm rõ các điều khoản đã được quy định trước đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "addendum" chi tiết và cụ thể hơn:

1. Ý nghĩa:

  • Bản phụ lục chính thức: Addendum là một tài liệu pháp lý hoặc chính thức được thêm vào một hợp đồng, thỏa thuận, hoặc tài liệu khác để sửa đổi, bổ sung hoặc làm rõ các điều khoản đã có.
  • Không thay thế tài liệu gốc: Addendum không thay thế tài liệu gốc; nó sẽ được đính kèm cùng với tài liệu gốc và cả hai sẽ có hiệu lực.

2. Cách sử dụng:

  • Trong hợp đồng/thỏa thuận: Khi cần phải thay đổi hoặc bổ sung nội dung của một hợp đồng, thay vì sửa đổi toàn bộ hợp đồng, bạn có thể tạo một addendum chỉ bao gồm những thay đổi cần thiết.
    • Ví dụ: “Please find attached an addendum to the lease agreement outlining the new pet policy.” (Vui lòng tìm thấy đính kèm bản phụ lục cho hợp đồng thuê nhà nêu rõ chính sách về thú cưng.)
  • Trong tài liệu học thuật: Addendum có thể được dùng để bổ sung thêm thông tin, dữ liệu, hoặc nguồn tham khảo cho một bài luận, báo cáo, hoặc nghiên cứu.
    • Ví dụ: "The addendum provides further details on the methodology used in the study." (Bản phụ lục cung cấp thêm chi tiết về phương pháp luận được sử dụng trong nghiên cứu.)
  • Trong tài liệu kỹ thuật: Addendum có thể được dùng để cập nhật thông tin về một thiết kế, sản phẩm, hoặc quy trình.

3. Đa dạng:

  • Addendum to a Contract: Bản phụ lục cho hợp đồng
  • Addendum to Lease Agreement: Bản phụ lục cho hợp đồng thuê nhà
  • Addendum to Employment Agreement: Bản phụ lục cho thỏa thuận làm việc
  • Addendum to Purchase Agreement: Bản phụ lục cho thỏa thuận mua bán

4. Lưu ý:

  • Ngữ cảnh: Cần xác định rõ ngữ cảnh sử dụng để hiểu chính xác ý nghĩa và cách diễn đạt phù hợp.
  • Tính chính thức: Addendum thường mang tính chất pháp lý hoặc chính thức, vì vậy cần được soạn thảo cẩn thận và có chữ ký của các bên liên quan.

Tóm lại, "addendum" là một công cụ hữu ích để thêm các sửa đổi hoặc bổ sung vào các tài liệu hiện có một cách chính thức và có hệ thống.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về "addendum" trên các trang web sau:

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "addendum" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!


Bình luận ()