rectification là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rectification nghĩa là chỉnh lưu. Học cách phát âm, sử dụng từ rectification qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rectification

rectificationnoun

chỉnh lưu

/ˌrektɪfɪˈkeɪʃn//ˌrektɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "rectification" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˈrɛktɪˌfɪˈkeɪʃən/

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • rect: /ˈrɛkt/ - nghe như "rect", phát âm "r" hơi tròn.
  • i: /ˈi/ - nghe như "i" trong tiếng Việt.
  • fi: /fɪ/ - nghe như "fi", phát âm ngắn.
  • ca: /ˈkeɪ/ - nghe như "key", phát âm "k" hơi tròn.
  • tion: /ʃən/ - nghe như "shun", phát âm "sh" mềm.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rectification trong tiếng Anh

Từ "rectification" trong tiếng Anh có nghĩa là sửa chữa, khắc phục, hoặc điều chỉnh để hoàn chỉnh lại một thứ gì đó. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Trong kinh doanh và tài chính:

  • Financial Rectification: (Sửa chữa tài chính) - Điều chỉnh các báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác.
    • Example: "The company is conducting a rectification of its accounting records after an audit revealed discrepancies." (Công ty đang thực hiện việc sửa chữa các bản ghi kế toán sau khi kiểm toán phát hiện sự khác biệt.)
  • Contract Rectification: (Sửa chữa hợp đồng) - Thay đổi hoặc sửa đổi một hợp đồng để giải quyết các vấn đề hoặc mâu thuẫn.
    • Example: "Both parties agreed to a rectification of the contract to include a clause regarding payment terms." (Cả hai bên đồng ý sửa chữa hợp đồng để bao gồm một điều khoản về điều khoản thanh toán.)
  • Price Rectification: (Sửa chữa giá cả) - Điều chỉnh giá để phù hợp với thị trường hoặc các yếu tố khác.
    • Example: "The retailer implemented a price rectification after experiencing a drop in sales." (Nhà bán lẻ đã thực hiện việc điều chỉnh giá sau khi trải qua sự sụt giảm doanh số.)

2. Trong kỹ thuật và khoa học:

  • Electrical Rectification: (Sửa chữa điện một chiều) - Quá trình chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC) bằng cách sử dụng linh kiện như diode.
    • Example: "The power supply uses rectification to convert the AC voltage to DC voltage." (Nguồn điện sử dụng sửa chữa điện để chuyển đổi điện áp AC sang điện áp DC.)
  • Material Rectification: (Sửa chữa vật liệu) - Quá trình xử lý vật liệu để sửa chữa hoặc cải thiện tính chất của nó.
    • Example: "The engineers used material rectification techniques to repair the damaged component." (Các kỹ sư đã sử dụng các kỹ thuật sửa chữa vật liệu để sửa chữa thành phần bị hư hỏng.)

3. Trong đời sống hàng ngày:

  • Rectification of Errors: (Sửa chữa sai sót) - Việc sửa lại các lỗi sai trong một văn bản, báo cáo hoặc giấy tờ.
    • Example: "Please review the document and rectification any errors you find." (Vui lòng xem lại tài liệu và sửa chữa bất kỳ sai sót nào bạn tìm thấy.)
  • Rectification of a Situation: (Khắc phục tình hình) - Giải quyết hoặc điều chỉnh một tình huống để đưa nó trở lại trạng thái tốt hơn.
    • Example: "The company is undergoing rectification of the damage caused by the flood." (Công ty đang khắc phục thiệt hại gây ra bởi trận lũ.)

Tổng kết:

"Rectification" là một từ có nghĩa rộng và thường liên quan đến việc sửa chữa, điều chỉnh hoặc hoàn thiện một thứ gì đó để nó trở nên chính xác, đầy đủ hoặc đúng theo mong muốn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "rectification" trong một ngữ cảnh nhất định không?


Bình luận ()