juxtaposition là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

juxtaposition nghĩa là sự kết hợp. Học cách phát âm, sử dụng từ juxtaposition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ juxtaposition

juxtapositionnoun

sự kết hợp

/ˌdʒʌkstəpəˈzɪʃn//ˌdʒʌkstəpəˈzɪʃn/

Từ "juxtaposition" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈdʒʌkˌstepʃən

Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh, và (ˌ) biểu thị nguyên âm yếu.

Phát âm chi tiết:

  • juxta-: gần giống "juxta" (như trong "adjacent").
  • -po-: giống "po" trong "pot".
  • -si-: giống "zi" trong "zoo".
  • -tion: giống "shun" trong "sun".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ juxtaposition trong tiếng Anh

Từ "juxtaposition" trong tiếng Anh có nghĩa là sự sắp xếp cạnh nhau, sự đặt cạnh nhau một cách có chủ ý. Nó thường được sử dụng để mô tả việc đặt hai hoặc nhiều thứ khác biệt nhau cạnh nhau để tạo ra một hiệu ứng đặc biệt, thường là để làm nổi bật sự tương phản hoặc sự liên quan giữa chúng.

Cách sử dụng từ "juxtaposition" trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. Trong văn học và nghệ thuật:

    • Ví dụ: "The artist used juxtaposition to highlight the contrast between the brightly colored flowers and the desolate, gray landscape." (Nhà nghệ sĩ đã sử dụng sự sắp xếp cạnh nhau để làm nổi bật sự tương phản giữa những bông hoa đầy màu sắc và cảnh quan xám u ám, hoang vắng.)
    • Ý nghĩa: Thường dùng để mô tả cách tác giả/nhà nghệ sĩ sắp xếp các yếu tố khác nhau (hình ảnh, nhân vật, ý tưởng...) để tạo ra tác động mạnh mẽ.
  2. Trong ngữ nghĩa rộng hơn (trong văn bản và cuộc sống):

    • Ví dụ: "The juxtaposition of old and new architecture in the city creates a fascinating visual experience." (Sự sắp xếp cạnh nhau giữa kiến trúc cổ và kiến trúc hiện đại trong thành phố tạo ra một trải nghiệm thị giác hấp dẫn.)
    • Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc đặt hai thứ khác nhau cạnh nhau, có thể là về mặt vật chất, tư tưởng, hoặc cảm xúc, và có nghĩa là sự tương phản, sự đối lập, hoặc sự làm rõ lẫn nhau.
  3. Trong ngữ pháp:

    • Ví dụ: "The juxtaposition of phrases can be used for emphasis." (Sự sắp xếp cạnh nhau của các cụm từ có thể được sử dụng để nhấn mạnh.)
    • Ý nghĩa: Áp dụng vào các cấu trúc ngữ pháp, khi các phần của câu được đặt cạnh nhau một cách đặc biệt để tạo ra một hiệu ứng ngữ nghĩa nhất định.

Một số từ đồng nghĩa của "juxtaposition" (có thể sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh):

  • Contrast
  • Comparison
  • Placement
  • Positioning
  • Side-by-side arrangement

Lưu ý: "Juxtaposition" thường mang sắc thái phức tạp hơn "contrast" vì nó không chỉ đơn thuần là chỉ ra sự khác biệt mà còn gợi ý về một mối quan hệ hoặc sự liên kết tiềm ẩn giữa các thứ đang được sắp xếp cạnh nhau.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "juxtaposition", bạn có thể tham khảo các bài viết hoặc video giải thích về lối viết và ngôn ngữ hấp dẫn.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm một vài ví dụ cụ thể hơn về cách "juxtaposition" được sử dụng trong một tình huống hoặc lĩnh vực cụ thể nào đó không? Ví dụ: truyện ngắn, quảng cáo, hoặc kiến trúc?


Bình luận ()