entertainment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

entertainment nghĩa là sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi. Học cách phát âm, sử dụng từ entertainment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ entertainment

entertainmentnoun

sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi

/ˌɛntəˈteɪnm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ entertainment

Từ "entertainment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • E - phát âm như âm "e" trong "bed" (ngắn, không kéo dài)
  • n - phát âm như âm "n" cơ bản
  • t - phát âm như âm "t" cơ bản
  • e - phát âm như âm "e" trong "bed" (ngắn, không kéo dài)
  • r - phát âm như âm "r" ngâm đầu lưỡi
  • t - phát âm như âm "t" cơ bản
  • ai - phát âm như âm "ai" trong "eye" (dấu gạch nối trung gian)

Tổng hợp: /ˌɛntərˈteɪnmənt/ (có thể xem chính xác hơn trên các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/entertainment/)

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào việc phát âm âm "e" ngắn và giữ cho nó ngắn gọn.
  • Nhấn mạnh âm tiết thứ hai (entertain - ment).

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ entertainment trong tiếng Anh

Từ "entertainment" (Giải trí) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Dùng làm danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Một hoạt động, sự kiện, hoặc sản phẩm nhằm mục đích mang lại niềm vui, thư giãn và giải tỏa căng thẳng cho người xem, người nghe, hoặc người chơi.
  • Ví dụ:
    • "Watching movies is a popular form of entertainment." (Xem phim là một hình thức giải trí phổ biến.)
    • "They enjoyed a weekend of entertainment at the country fair." (Họ tận hưởng một cuối tuần giải trí tại hội chợ nông thôn.)
    • "Live music is a great entertainment option." (Âm nhạc trực tiếp là một lựa chọn giải trí tuyệt vời.)
    • "This book is filled with exciting entertainment." (Cuốn sách này chứa đầy những trò giải trí thú vị.)

2. Dùng làm tính từ (Adjective):

  • Định nghĩa: Mới tạo ra hoặc thiết kế để mang lại niềm vui, thư giãn.
  • Ví dụ:
    • "That was an entertainment-filled evening." (Đó là một buổi tối đầy giải trí.)
    • "The new park offers lots of entertainment for children." (Công viên mới mang lại rất nhiều giải trí cho trẻ em.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ (Phrases and Idioms):

  • Entertainment industry (Công nghiệp giải trí): Chỉ hệ thống các công ty, tổ chức, và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, phân phối và quảng bá các hình thức giải trí như phim ảnh, âm nhạc, thể thao, v.v.
    • "The entertainment industry is a massive business." (Công nghiệp giải trí là một ngành kinh doanh khổng lồ.)
  • Entertainment value (Giá trị giải trí): Đo lường mức độ thú vị, hài hước hoặc hấp dẫn của một cái gì đó.
    • "The movie has a lot of entertainment value." (Phim này có rất nhiều giá trị giải trí.)
  • Provide entertainment (Mang lại giải trí): Đưa ra hoặc cung cấp các hoạt động giải trí.
    • "The concert will provide entertainment for the whole family." (Buổi hòa nhạc sẽ mang lại giải trí cho toàn bộ gia đình.)

4. Trong văn cảnh (Context):

  • "Entertainment" có thể được dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người chuyên về giải trí, ví dụ: “entertainers” (những người biểu diễn).
  • Trong ngữ cảnh quảng cáo, "entertainment" thường được sử dụng để mô tả tính năng hoặc lợi ích của một sản phẩm.

Tóm lại, để sử dụng từ "entertainment" một cách chính xác, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để chọn dạng (danh từ hoặc tính từ) và cách sử dụng phù hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "entertainment" trong một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ: "How to use 'entertainment' when describing a vacation?"

Luyện tập với từ vựng entertainment

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The festival’s primary goal is to provide high-quality ______ for all age groups.
  2. Many people consider social media a form of ______ rather than a productive activity.
  3. The museum offers educational programs alongside its usual ______ options.
  4. His dedication to ______ journalism earned him several awards last year.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The city’s economy heavily relies on:
    a) Entertainment
    b) Tourism
    c) Agriculture
    d) Both a & b

  2. Streaming platforms have revolutionized the way we consume:
    a) Leisure
    b) Entertainment
    c) Information
    d) All of the above

  3. Which of these is NOT a synonym for "recreation"?
    a) Amusement
    b) Employment
    c) Entertainment
    d) Pastime

  4. The committee discussed improving ______ facilities in the downtown area.
    a) Transportation
    b) Entertainment
    c) Healthcare
    d) a & b

  5. Her job involves organizing corporate ______ events.
    a) Leisure
    b) Hospitality
    c) Entertainment
    d) a & c


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "People enjoy watching movies in their free time."
    Rewrite: ______

  2. Original: "The park has many activities for fun and relaxation."
    Rewrite: ______

  3. Original: "Music festivals attract thousands of visitors annually."
    Rewrite: (Không dùng "entertainment") ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. entertainment
  2. entertainment
  3. leisure/recreation
  4. investigative

Bài 2:

  1. d) Both a & b
  2. d) All of the above
  3. b) Employment
  4. d) a & b
  5. d) a & c

Bài 3:

  1. Rewrite: "Movies are a popular form of entertainment for people in their free time."
  2. Rewrite: "The park offers various entertainment options for fun and relaxation."
  3. Rewrite: "Music festivals are major attractions drawing thousands of visitors yearly." (Dùng "attractions" thay thế)

Bình luận ()