
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
entertainment nghĩa là sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi. Học cách phát âm, sử dụng từ entertainment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
Từ "entertainment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˌɛntərˈteɪnmənt/ (có thể xem chính xác hơn trên các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/entertainment/)
Mẹo:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "entertainment" (Giải trí) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tóm lại, để sử dụng từ "entertainment" một cách chính xác, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để chọn dạng (danh từ hoặc tính từ) và cách sử dụng phù hợp.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "entertainment" trong một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ: "How to use 'entertainment' when describing a vacation?"
The city’s economy heavily relies on:
a) Entertainment
b) Tourism
c) Agriculture
d) Both a & b
Streaming platforms have revolutionized the way we consume:
a) Leisure
b) Entertainment
c) Information
d) All of the above
Which of these is NOT a synonym for "recreation"?
a) Amusement
b) Employment
c) Entertainment
d) Pastime
The committee discussed improving ______ facilities in the downtown area.
a) Transportation
b) Entertainment
c) Healthcare
d) a & b
Her job involves organizing corporate ______ events.
a) Leisure
b) Hospitality
c) Entertainment
d) a & c
Original: "People enjoy watching movies in their free time."
Rewrite: ______
Original: "The park has many activities for fun and relaxation."
Rewrite: ______
Original: "Music festivals attract thousands of visitors annually."
Rewrite: (Không dùng "entertainment") ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()