vacation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vacation nghĩa là kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ. Học cách phát âm, sử dụng từ vacation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vacation

vacationnoun

kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ, ngày nghỉ, ngày lễ

/vəˈkeɪʃn//veɪˈkeɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ vacation

Từ "vacation" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền và cách diễn đạt:

1. Phát âm kiểu Mỹ (American English):

  • /ˌveɪˈkeɪʃən/ - (Nguyên âm đầu: /ve/ như "vet" - bác sĩ thú y)
    • v phát âm như "v" trong "vet"
    • a phát âm như "a" trong "father" - kéo dài một chút
    • c phát âm như "k" trong "kite"
    • a phát âm như "a" trong "father" - kéo dài một chút
    • ti phát âm như "shun" - giống như chữ "shun"
    • on phát âm như "on" trong "gone"

2. Phát âm kiểu Anh (British English):

  • /ˈvækəʃən/ - (Nguyên âm đầu: /väk/ như "wick" - cần)
    • v phát âm như "v" trong "vet"
    • a phát âm ngắn như "a" trong "hat"
    • c phát âm như "k" trong "kite"
    • a phát âm ngắn như "a" trong "hat"
    • sh phát âm như "sh" trong "ship"
    • un phát âm như "un" trong "sun"

Lời khuyên:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vacation trong tiếng Anh

Từ "vacation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Nghĩa đen: Nghỉ phép, kỳ nghỉ

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "vacation". Nó đề cập đến một khoảng thời gian không đi làm, không đi học, hoặc không làm việc, dành cho việc thư giãn, du lịch, hoặc giải trí.
    • Ví dụ:
      • "I'm planning a vacation to Hawaii next summer." (Tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ ở Hawaii vào mùa hè năm tới.)
      • "She took a week-long vacation to visit her family." (Cô ấy đi nghỉ một tuần để thăm gia đình.)
      • "We need to schedule our vacation time in advance." (Chúng ta cần lên lịch cho thời gian nghỉ phép của mình trước.)

2. Nghĩa bóng: Các loại nghỉ khác

  • "Vacation" còn được dùng để chỉ các loại nghỉ khác, không liên quan đến việc đi du lịch:
    • Holiday: Nghỉ lễ (ví dụ: Christmas, Thanksgiving, Quốc Khánh).
      • Ví dụ: "We're having a holiday in December." (Chúng tôi sẽ có một kỳ nghỉ vào tháng 12.)
    • Leave: Nghỉ phép (thường dùng trong công ty hoặc trường học).
      • Ví dụ: "I requested for leave for a week." (Tôi đã xin nghỉ phép một tuần.)
    • Break: Nghỉ giải lao, nghỉ ngơi (ví dụ: nghỉ trưa, nghỉ giữa buổi).
      • Ví dụ: "Let's take a break and grab some coffee." (Hãy nghỉ giải lao và lấy một tách cà phê nào.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Vacation time: Thời gian nghỉ phép.
  • Vacation days: Số ngày nghỉ phép.
  • Vacation package: Gói du lịch (bao gồm vé máy bay, chỗ ở, và các hoạt động).
  • Take a vacation: Đi nghỉ phép.
  • Go on vacation: Đi du lịch.

Lưu ý:

  • Ở Mỹ, "vacation" thường được dùng để chỉ những kỳ nghỉ dài hơn, thường liên quan đến du lịch. Trong khi "holiday" thường dùng để chỉ nghỉ lễ.
  • Ở Anh, "holiday" được dùng rộng rãi hơn, bao gồm cả nghỉ lễ, nghỉ phép và nghỉ giải lao.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "vacation", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "vacation" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hoặc muốn so sánh nó với một từ khác chẳng hạn như “holiday”?

Luyện tập với từ vựng vacation

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After working non-stop for six months, she desperately needs a ______ to recharge.
  2. His company offers paid ______ for employees with over three years of service.
  3. We decided to take a short ______ to the countryside instead of a long trip abroad. (Gợi ý: từ đồng nghĩa với "vacation")
  4. The conference was so exhausting that it felt like a ______ from hell rather than a productive event.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are benefits of a well-planned ______?
    a) holiday
    b) vacation
    c) meeting
    d) deadline

  2. She couldn’t join the team retreat because she was on ______.
    a) a business trip
    b) vacation
    c) leave
    d) duty

  3. To avoid burnout, experts recommend taking regular ______.
    a) breaks
    b) vacations
    c) naps
    d) shifts

  4. The school’s winter ______ lasts from December to January.
    a) recess
    b) vacation
    c) exam
    d) workshop

  5. He prefers "staycations" where he spends his ______ at home.
    a) weekends
    b) vacations
    c) holidays
    d) appointments


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She is taking two weeks off to relax."
  2. Original: "Their trip to Japan was more like a cultural exploration than leisure."
  3. Original: "I need a break from work, but I can’t travel far." (Không dùng "vacation")

Đáp án:

Bài 1:

  1. vacation
  2. vacation
  3. getaway (hoặc "trip")
  4. nightmare (hoặc "ordeal")

Bài 2:

  1. a) holiday, b) vacation
  2. b) vacation, c) leave
  3. a) breaks, b) vacations
  4. a) recess, b) vacation
  5. b) vacations, c) holidays

Bài 3:

  1. Rewrite: "She is going on a two-week vacation to relax."
  2. Rewrite: "Their vacation in Japan was more of a cultural exploration than leisure."
  3. Rewrite: "I need time off from work, but I can’t travel far." (Dùng "time off" thay cho "vacation")

Bình luận ()