competition là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

competition nghĩa là sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu. Học cách phát âm, sử dụng từ competition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ competition

competitionnoun

sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu

/ˌkɒmpɪˈtɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ competition

Từ "competition" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˌkɒmpɪˈtɛʃən/
  • Phát âm gần đúng: "comp-uh-TI-shun"

Phân tích từng phần:

  • comp: Giống như tiếng Việt "comp" (như trong "competition" là "comp"etitive)
  • uh: (âm mũi nhẹ)
  • TI: Giống như tiếng Việt "tee" (như trong "tea")
  • shun: Giống như tiếng Việt "shun" (như trong "sun")

Lưu ý:

  • Phần "comp" có âm mũi nhẹ, hơi kéo dài.
  • Âm "t" trong "competition" được phát âm như "t" trong "top" (không giống "t" trong "table").

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ competition trong tiếng Anh

Từ "competition" (cạnh tranh) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Cạnh tranh trực tiếp giữa các cá nhân hoặc tổ chức:

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ sự tranh giành một thứ gì đó, thường là cơ hội, danh hiệu, hoặc lợi thế.
  • Ví dụ:
    • "The two companies are in fierce competition for market share." (Hai công ty đang tranh giành thị phần gay gắt.)
    • "She won the spelling competition." (Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi đánh vần.)
    • "The competition between the soccer teams was intense." (Cuộc cạnh tranh giữa các đội bóng đá rất khốc liệt.)

2. Sự cạnh tranh tự nhiên (Evolutionary competition):

  • Định nghĩa: Trong lĩnh vực sinh học, "competition" đề cập đến sự cạnh tranh giữa các sinh vật để kiếm thức ăn, nơi ở, hoặc bạn tình.
  • Ví dụ:
    • "Natural competition drives the evolution of species." (Cạnh tranh tự nhiên thúc đẩy sự tiến hóa của các loài.)

3. Cơ chế cạnh tranh (Competitive mechanism):

  • Định nghĩa: Đây là một hệ thống hoặc quy trình trong đó các đơn vị khác nhau (ví dụ: doanh nghiệp, nhà đầu tư) cạnh tranh để đạt được một mục tiêu.
  • Ví dụ:
    • "The competition for government contracts is extremely difficult." (Việc cạnh tranh để giành các hợp đồng của chính phủ rất khó khăn.)

4. Sự tham gia vào một hoạt động cạnh tranh (Competing in a contest):

  • Định nghĩa: Chỉ việc tham gia vào một cuộc thi, giải đấu hoặc hoạt động cạnh tranh.
  • Ví dụ:
    • "He’s competing in the marathon next month." (Anh ấy sẽ tham gia cuộc thi marathon vào tháng tới.)
    • "She enjoys competing in chess tournaments." (Cô ấy thích tham gia các giải đấu cờ vua.)

5. "Competitive" (Tính chất cạnh tranh):

  • Định nghĩa: Đây là tính từ, mô tả một người hoặc thứ có khuynh hướng cạnh tranh.
  • Ví dụ:
    • "He’s a very competitive student." (Anh ấy là một học sinh rất cạnh tranh.)
    • "The competitive market is difficult to navigate." (Thị trường cạnh tranh khó điều hướng.)

Một vài lưu ý:

  • Synonyms: Có nhiều từ đồng nghĩa với "competition" như rivalry, contest, struggle, battle, fight. Việc lựa chọn từ nào phù hợp nhất phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Competitive advantage: Đây là một cụm từ quan trọng liên quan đến cạnh tranh, thường được sử dụng trong kinh doanh để mô tả lợi thế cạnh tranh của một công ty hoặc sản phẩm.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "competition" không? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu đó một cách chính xác và tự nhiên nhất.

Các từ đồng nghĩa với competition

Luyện tập với từ vựng competition

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The fierce ________ among companies drives innovation and lowers prices for consumers.
  2. She won first prize in the singing ________ last year.
  3. His lack of ________ made it difficult for him to collaborate with teammates.
  4. The ________ between the two soccer teams was intense, attracting thousands of fans.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ________ in the tech industry forces companies to constantly improve their products.
    a) competition
    b) cooperation
    c) challenge
    d) conflict

  2. To succeed in a global market, businesses must analyze their ________ carefully.
    a) competitors
    b) employees
    c) competition
    d) strategies

  3. The ________ for the scholarship was so high that only the top 1% of applicants were selected.
    a) rivalry
    b) competition
    c) debate
    d) discussion

  4. She enjoys participating in team sports because they encourage ________ rather than individualism.
    a) competition
    b) teamwork
    c) pressure
    d) motivation

  5. The intense ________ between the two political parties dominated the news cycle.
    a) negotiation
    b) competition
    c) collaboration
    d) ceremony


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Many athletes train hard to win in sports events."
    Rewrite: ________________________________________________________

  2. Original: "The rivalry between the two brands benefits consumers."
    Rewrite: ________________________________________________________

  3. Original: "Companies often try to outperform each other in the market."
    Rewrite (không dùng "competition"): ________________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. competition
  2. competition
  3. cooperation
  4. match/rivalry (từ gây nhiễu, đúng nhất: competition)

Bài 2:

  1. a) competition
  2. c) competition
  3. b) competition
  4. b) teamwork
  5. b) competition

Bài 3:

  1. Rewrite: "Many athletes train hard to succeed in intense competitions."
  2. Rewrite: "The competition between the two brands benefits consumers."
  3. Rewrite (không dùng "competition"): "Companies often engage in market rivalry to outperform each other."

Bình luận ()