
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
competition nghĩa là sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu. Học cách phát âm, sử dụng từ competition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
Từ "competition" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "competition" (cạnh tranh) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Một vài lưu ý:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "competition" không? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu đó một cách chính xác và tự nhiên nhất.
The ________ in the tech industry forces companies to constantly improve their products.
a) competition
b) cooperation
c) challenge
d) conflict
To succeed in a global market, businesses must analyze their ________ carefully.
a) competitors
b) employees
c) competition
d) strategies
The ________ for the scholarship was so high that only the top 1% of applicants were selected.
a) rivalry
b) competition
c) debate
d) discussion
She enjoys participating in team sports because they encourage ________ rather than individualism.
a) competition
b) teamwork
c) pressure
d) motivation
The intense ________ between the two political parties dominated the news cycle.
a) negotiation
b) competition
c) collaboration
d) ceremony
Original: "Many athletes train hard to win in sports events."
Rewrite: ________________________________________________________
Original: "The rivalry between the two brands benefits consumers."
Rewrite: ________________________________________________________
Original: "Companies often try to outperform each other in the market."
Rewrite (không dùng "competition"): ________________________________
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()