war là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

war nghĩa là chiến tranh. Học cách phát âm, sử dụng từ war qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ war

warnoun

chiến tranh

/wɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ war

Từ "war" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /wɔːr/ (âm đọc dài)

  • /wɔː/ : Giống như tiếng Việt "wǒ" (của tôi) nhưng ngắn hơn.
  • /r/ : Âm r đậm, hơi "vò" lưỡi.

2. /wɑːr/ (âm đọc ngắn)

  • /wɑ/ : Giống như tiếng Việt "wa" (quả táo).
  • /r/ : Âm r đậm, hơi "vò" lưỡi.

Lưu ý:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ war trong tiếng Anh

Từ "war" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Noun (Danh từ):

  • War (Chiến tranh): Đây là ý nghĩa thông thường nhất của từ "war."
    • Example: “The war in Ukraine is devastating.” (Chiến tranh ở Ukraine đang tàn khốc.)
  • A war (Một cuộc chiến tranh):
    • Example: “Many historians study the causes of World War II.” (Nhiều nhà sử học nghiên cứu nguyên nhân của Thế chiến II.)
  • Warring parties (Các bên đối địch): Những lực lượng tham gia chiến tranh.
    • Example: “The warring parties signed a truce.” (Các bên đối địch đã ký một lệnh ngừng bắn.)
  • War zone (Khu vực chiến sự): Khu vực đang bị chiến tranh hoặc có nguy cơ chiến tranh.
    • Example: “The reporters were restricted to reporting from outside the war zone.” (Các nhà báo bị hạn chế báo cáo từ bên ngoài khu vực chiến sự.)

2. Adjective (Tính từ):

  • War-torn (Nạn nhân của chiến tranh): Mô tả một khu vực hoặc quốc gia đã bị chiến tranh tàn phá.
    • Example: “The war-torn city was struggling to rebuild.” (Thành phố bị chiến tranh tàn phá đang vật lộn để tái thiết.)
  • Warhead (Đầu đạn): Phần đầu của một loại bom hoặc tên lửa.
    • Example: “The warhead exploded violently.” (Đầu đạn nổ mạnh mẽ.)

3. Verb (Động từ):

  • To war (Chiến đấu): Hành động chiến đấu.
    • Example: “The countries warred for centuries.” (Các quốc gia đã chiến đấu trong nhiều thế kỷ.)
  • To wage war (Đưa chiến tranh ra): Bắt đầu hoặc tiến hành một cuộc chiến tranh.
    • Example: “The government refused to wage war on its neighbors.” (Chính phủ từ chối đưa chiến tranh ra với những người hàng xóm.)

Các thành ngữ và cụm từ chứa "war":

  • To declare war (Khuyến bố chiến tranh): Khai chiến chính thức.
  • A state of war (Trạng thái chiến tranh): Một giai đoạn mà hai hoặc nhiều quốc gia đang chiến đấu.
  • War veterans (Những người lính về già): Những người đã tham gia chiến tranh và trở về.
  • War crime (Tội ác chiến tranh): Những hành động vi phạm luật pháp quốc tế trong chiến tranh.

Lời khuyên:

  • Đọc nhiều: Cách tốt nhất để hiểu cách sử dụng "war" là đọc nhiều văn bản tiếng Anh khác nhau.
  • Ghi chú: Ghi lại các ví dụ về cách từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
  • Bắt đầu với ý nghĩa cơ bản: Bắt đầu với ý nghĩa thông thường của "war" (chiến tranh) và dần dần khám phá những ý nghĩa khác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "war" trong một tình huống hoặc chủ đề nào đó không? Ví dụ: trò chuyện về lịch sử, chính trị, hoặc văn học?

Thành ngữ của từ war

all’s fair in love and war
(saying)in some situations any type of behaviour is acceptable to get what you want
    have been in the wars
    (informal)to have been injured in a fight or an accident
    • You look like you've been in the wars—who gave you that black eye?
    a war of nerves
    an attempt to defeat your opponents by putting pressure on them so that they lose courage or confidence
    • The union has been fighting a war of nerves with the management over pay.
    a war of words
    a bitter argument over a period of time between two or more people or groups
    • the political war of words over tax

    Bình luận ()