melee là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

melee nghĩa là cận chiến. Học cách phát âm, sử dụng từ melee qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ melee

meleenoun

cận chiến

/ˈmeleɪ//ˈmeɪleɪ/

Từ "melee" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • mee-lee

Phần "mee" giống như âm "mee" trong từ "meet". Phần "lee" giống như âm "lee" trong từ "leaf".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ melee trong tiếng Anh

Từ "melee" trong tiếng Anh có nghĩa là cuộc đấu vật trực tiếp, chiến đấu cận chiến, hỗn chiến. Nó thường được dùng để mô tả tình huống mà nhiều người xung đột với nhau một cách nhanh chóng và quyết liệt, thường bằng tay.

Dưới đây là cách sử dụng từ "melee" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong chiến tranh và lịch sử:

  • "The soldiers engaged in a fierce melee on the battlefield." (Các binh lính tham gia vào một cuộc chiến đấu cận chiến dữ dội trên chiến trường.)
  • "A chaotic melee erupted between the two armies." (Một cuộc hỗn chiến hỗn loạn nổ ra giữa hai đội quân.)

2. Trong thể thao:

  • "The hockey game's melee occurred in front of the net." (Cuộc hỗn chiến trong trận khúc côn cầu xảy ra trước cầu môn.)
  • "The basketball player went into the melee to grab the rebound." (Cầu thủ bóng rổ lao vào cuộc hỗn chiến để giành quyền ném lộn xộn.)

3. Trong văn học và phim ảnh:

  • “He was drawn into a deadly melee with the gangsters.” (Anh ta bị kéo vào một cuộc đấu vật chết người với bọn tội phạm.)
  • “The movie scene depicted a chaotic melee of swords and blood.” (Cảnh phim mô tả một cuộc hỗn chiến hỗn loạn của kiếm và máu.)

4. Trong cách diễn đạt chung:

  • "The crowd swelled into a melee, pushing and shoving." (Khán giả đông nghịt lan vào một cuộc hỗn chiến, đẩy và shoving.)
  • "There was a brief melee between the two students." (Có một cuộc hỗn chiến ngắn giữa hai học sinh.)

Lưu ý:

  • "Melee" thường được sử dụng để mô tả một tình huống xung đột nhanh chóng và gay gắt, tập trung vào việc vật lộn hoặc tấn công trực tiếp.
  • "Melee" có thể được dùng để chỉ cả một trận đánh duy nhất hoặc một chuỗi các cuộc tấn công liên tục.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The police attempted to break up the melee before anyone was seriously injured." (Cảnh sát cố gắng phá vỡ cuộc hỗn chiến trước khi ai đó bị thương nghiêm trọng.)
  • "Despite the intense melee, the hero managed to fight his way through to save the princess." (Mặc dù có cuộc hỗn chiến dữ dội, anh hùng đã tìm cách chiến đấu để đến cứu công chúa.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "melee" không?


Bình luận ()