affray là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

affray nghĩa là mối quan hệ. Học cách phát âm, sử dụng từ affray qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ affray

affraynoun

mối quan hệ

/əˈfreɪ//əˈfreɪ/

Từ "affray" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /ˈæf.reɪ/
  • Nguyên âm: /æ/ (giống âm "a" trong "cat") + /f/ (âm "f") + /reɪ/ (âm "ray")
  • Phụ âm: Có âm "r" giữa hai nguyên âm.
  • Nói cách khác: "Aff-ray" (dấu gạch nối ở giữa)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ affray trong tiếng Anh

Từ "affray" trong tiếng Anh có nghĩa là xô xát, hỗn chiến, gây rối trật tự công cộng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả một cuộc xung đột bạo lực, gây mất trật tự. Dưới đây là cách sử dụng từ "affray" chi tiết hơn:

1. Định nghĩa:

  • General definition: An affray is a public disturbance involving violence, threats, or intimidation.
  • Legal definition: In law, an affray is a crime involving a violent disturbance of the peace in a public place.

2. Cách sử dụng:

  • As a noun:
    • "The police were called to investigate the affray that took place outside the pub." (Cảnh sát được gọi đến điều tra cuộc xô xát xảy ra bên ngoài quán rượu.)
    • "The affray resulted in several injuries to both sides." (Cuộc xô xát dẫn đến thương tích cho cả hai bên.)
  • As a verb: (Ít dùng hơn, thường dùng "to brawl" hoặc "to fight")
    • "They were arrested after they affrayed with a group of strangers." (Họ bị bắt sau khi gây rối với một nhóm người lạ.) - Cách diễn đạt này có thể hơi cứng nhắc và không tự nhiên.

3. Ngữ cảnh sử dụng:

  • Law enforcement: “Affray” thường được sử dụng bởi cảnh sát và các cơ quan pháp luật khi báo cáo về các vụ việc gây rối trật tự công cộng.
  • Legal documents: Bạn có thể thấy từ này trong các bản án, hồ sơ pháp lý, và các văn bản pháp luật.
  • News reports: Thỉnh thoảng, từ này được sử dụng trong báo chí để mô tả các vụ việc bất thường.

4. Sự khác biệt với các từ bạn có thể nhầm lẫn:

  • Fight: “Fight” chỉ đơn thuần là một cuộc chiến, còn “affray” bao gồm cả sự mất trật tự công cộng và thường liên quan đến việc vi phạm pháp luật.
  • Brawl: “Brawl” thường chỉ là một cuộc ẩu đả, xung đột bạo lực trong một nhóm người, không nhất thiết phải gây ra sự mất trật tự công cộng.
  • Disturbance: “Disturbance” chỉ một sự làm phiền, xao nhãng. “Affray” mang ý nghĩa nặng hơn, bao gồm hành vi gây rối nghiêm trọng.

5. Ví dụ bổ sung:

  • "The affray was caused by a dispute over a parking space." (Cuộc xô xát xảy ra do tranh cãi về một chỗ đỗ xe.)
  • "The defendant was charged with affray following the brawl at the festival." (Đối tượng bị cáo buộc gây rối sau cuộc ẩu đả tại lễ hội.)

Tóm lại: "Affray" là một từ chuyên dụng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả một cuộc xung đột bạo lực gây mất trật tự công cộng.

Bạn có thể tìm thêm thông tin chi tiết về "affray" trên các nguồn sau:

Hy vọng điều này hữu ích!


Bình luận ()