disparage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disparage nghĩa là chê bai. Học cách phát âm, sử dụng từ disparage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disparage

disparageverb

chê bai

/dɪˈspærɪdʒ//dɪˈspærɪdʒ/

Từ "disparage" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /dɪˈsærɪdʒ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • di-: Giống như "di" trong từ "đi"
    • -spar-: Giống như "spar" trong từ "sợ"
    • -age: Giống như "age" trong từ "tuổi"

Nghe cách phát âm chính xác: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disparage trong tiếng Anh

Từ "disparage" trong tiếng Anh có nghĩa là chê bai, hạ thấp, coi thường thứ gì đó hoặc ai đó. Nó thường được sử dụng để bày tỏ sự không hài lòng, khinh thường hoặc đánh giá thấp.

Dưới đây là cách sử dụng từ "disparage" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:

1. Sử dụng như động từ (Verb):

  • Meaning: To express contempt for; to belittle.
  • Example: "He disparaged her efforts, saying they were pointless." (Anh ta đã chê bai những nỗ lực của cô ấy, nói rằng chúng vô ích.)
  • Example: “The critic disparaged the movie as being overly sentimental.” (Nhà phê bình đã coi bộ phim là quá sướt mướt.)

2. Cách sử dụng khác nhau theo sắc thái:

  • Mild disparagement (Chê bai nhẹ nhàng): Sử dụng để chỉ một sự đánh giá thấp không quá mạnh, thường mang tính chủ quan.
    • Example: "Don't disparage his talent; he's a really skilled musician." (Đừng chê bai tài năng của anh ấy; anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
  • Severe disparagement (Chê bai nặng nề): Sử dụng để chỉ một sự hạ thấp, thiển hạ nghiêm trọng, thường mang tính công khai.
    • Example: "The politician disparaged the opposition's policies, accusing them of being unrealistic." (Nhà chính trị đã chê bai các chính sách của phe đối lập, cáo buộc họ là không thực tế.)

3. Các cụm từ liên quan:

  • Disparage someone / something: Chê bai ai đó / cái gì đó.
  • Disparage an idea / suggestion: Hạ thấp một ý tưởng / đề xuất.
  • Disparage the importance of...: Minh họa tầm quan trọng của... (thường mang nghĩa là không coi trọng).

Lưu ý:

  • "Disparage" thường mang sắc thái tiêu cực. Hãy cân nhắc lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh.
  • Có những từ đồng nghĩa với “disparage” như: belittle, denigrate, deprecate, condemn, criticize.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "disparage" không? Ví dụ: đặt trong một câu cụ thể hoặc so sánh với các từ đồng nghĩa?


Bình luận ()