smolder là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

smolder nghĩa là âm ỉ. Học cách phát âm, sử dụng từ smolder qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ smolder

smolderverb

âm ỉ

/ˈsməʊldə(r)//ˈsməʊldər/

Từ "smolder" có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈsmɔːldər/

  • Phát âm gần đúng: /smolder/ (thường được phát âm ngắn gọn)

Chia nhỏ để dễ phát âm:

  • sm: Giống như tiếng Việt "sm" trong chữ "sắc"
  • older: Giống như từ "older" (lớn hơn)

Lưu ý:

  • Phần "older" có âm "o" dài (âm "o" kéo dài hơn "o" bình thường).
  • Phần "er" có âm "r" là âm r đặc trưng của tiếng Anh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ smolder trong tiếng Anh

Từ "smolder" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá thú vị và thường liên quan đến việc phát ra nguội, khẽ bốc khói hoặc bùng cháy chậm rãi. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Mô tả lửa nhỏ, khẽ bốc cháy:

  • Ví dụ: "The embers of the campfire continued to smolder long after the wood had burned out." (Những tro tàn của đống lửa trại vẫn tiếp tục bốc khẽ sau khi củi đã cháy hết.)
  • Giải thích: Khi một ngọn lửa đã tắt nhưng vẫn còn một ít tro hoặc củi nóng, nó có thể "smolder" – nghĩa là bốc khói êm đềm, không có ngọn lửa lớn.

2. Sử dụng theo nghĩa bóng - gợi cảm xúc mạnh, vẫn còn sự nhiệt tình ẩn giấu:

  • Ví dụ: "Despite her coolness towards him, a smolder still flickered in her eyes." (Mặc dù cô ấy tỏ ra lạnh lùng với anh ấy, nhưng vẫn có một tia lửa nghen ngít trong ánh mắt cô.)
  • Giải thích: Trong trường hợp này, "smolder" ám chỉ một cảm xúc mạnh mẽ (thường là sự thích thú, tức giận, hoặc sự thù hận) vẫn còn tiềm ẩn bên trong, không thể hiện ra một cách rõ ràng. Nó như một ngọn lửa nhỏ đang bùng cháy bên trong.

3. (Ít phổ biến hơn) Mô tả một thứ gì đó trở nên nóng lên từ từ:

  • Ví dụ: "After hours of simmering, the stew began to smolder, releasing a rich, smoky aroma." (Sau vài giờ đun nhỏ lửa, món hầm bắt đầu bốc khẽ, giải phóng một hương thơm đậm đà, khói.")
  • Giải thích: Dù ít dùng hơn, “smolder” có thể được dùng để mô tả một quá trình nóng lên diễn ra từ từ, không phải là một sự bùng phát nhanh chóng.

Tóm lại:

  • Hóa học/Thiết bị: Bốc khói nhỏ, cháy yếu ớt.
  • Ẩm thực: Món ăn đun nhỏ lửa, giải phóng hương vị.
  • Cảm xúc/Tâm lý: Cảm xúc mạnh mẽ ẩn giấu dưới vẻ ngoài bề ngoài.

Lưu ý: "Smolder" thường được coi là một từ có tính hình tượng, không được dùng trong các ngữ cảnh thông thường.

Bạn có muốn tôi đưa thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()