
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
threaten nghĩa là dọa, đe dọa. Học cách phát âm, sử dụng từ threaten qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dọa, đe dọa
Từ "threaten" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để luyện tập tốt hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "threaten" trong tiếng Anh có nghĩa là "đe dọa". Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể và các sắc thái khác nhau:
Một vài lưu ý:
Bạn có thể thử áp dụng "threaten" vào một câu để hiểu rõ hơn cách sử dụng nó nhé! Nếu bạn muốn tôi đưa ra các ví dụ cụ thể hơn dựa trên một tình huống nào đó, hãy cho tôi biết.
If you don’t follow the rules, the school may ______ expulsion.
A) threaten B) warn C) enforce D) offer
The manager ______ to resign if her proposal was rejected.
A) decided B) promised C) threatened D) ignored
The new policy could ______ economic stability in the region.
A) undermine B) threaten C) strengthen D) challenge
The activist group ______ to protest unless their demands were met.
A) threatened B) agreed C) refused D) hesitated
The CEO’s speech ______ employees about potential layoffs.
A) threatened B) alerted C) assured D) convinced
The boss said, "If deadlines are missed again, penalties will apply."
→ The boss ______.
Rising pollution levels are endangering marine life.
→ Rising pollution levels ______.
The hacker said he would leak the data unless paid a ransom.
→ The hacker ______.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()