threaten là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

threaten nghĩa là dọa, đe dọa. Học cách phát âm, sử dụng từ threaten qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ threaten

threatenverb

dọa, đe dọa

/ˈθrɛtn/
Định nghĩa & cách phát âm từ threaten

Từ "threaten" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /θrɛtən/

Phát âm chi tiết:

  • th: Phát âm giống như âm "th" trong tiếng Anh (như từ "think").
  • re: Phát âm giống như từ "red".
  • t: Phát âm nguyên âm "t".
  • en: Phát âm giống như từ "en".

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để luyện tập tốt hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ threaten trong tiếng Anh

Từ "threaten" trong tiếng Anh có nghĩa là "đe dọa". Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể và các sắc thái khác nhau:

1. Nghĩa cơ bản: Đe dọa (to threaten)

  • Cách dùng: Dùng để diễn tả hành động hoặc lời nói khiến người khác cảm thấy sợ hãi, có nguy cơ bị tổn hại.
  • Ví dụ:
    • "The criminal threatened to hurt him if he didn't pay the ransom." (Kẻ cắp đe dọa sẽ làm hại anh ta nếu không trả tiền chuộc.)
    • "The company threatened to lay off workers due to the economic downturn." (Công ty đe dọa sa thải nhân viên vì suy thoái kinh tế.)
    • "Don't threaten me! I'm telling you the truth." (Đừng đe dọa tôi! Tôi đang nói sự thật.)

2. Đe dọa về một điều gì đó (to threaten with)

  • Cách dùng: Dùng để chỉ việc đe dọa về một hành động hoặc kết quả cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "He threatened with expulsion if he continued to skip class." (Anh ta đe dọa đình chỉ học nếu vẫn tiếp tục nghỉ học.)
    • "The government threatened with stricter regulations on pollution." (Chính phủ đe dọa áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn về ô nhiễm.)

3. Đe dọa một cách gián tiếp (to threaten implicitly)

  • Cách dùng: Dùng để chỉ việc đe dọa mà không nói ra trực tiếp. Lời đe dọa được ngầm hiểu qua hành động, thái độ, hoặc lời nói.
  • Ví dụ:
    • "His icy stare threatened to explode into anger." (Sự khó chịu trong ánh mắt ông ta đe dọa là sẽ bùng nổ thành cơn giận.)
    • "The landlord threatened by raising the rent." (Chủ nhà đe dọa bằng cách tăng giá thuê.)

4. "Threaten" như một động từ trong thành ngữ:

  • Threaten with a storm/trouble: Đe dọa với bão/vấn đề
  • Threaten someone with something: Đe dọa ai đó bằng cái gì (ví dụ: threaten someone with punishment - đe dọa ai đó bằng hình phạt)

Một vài lưu ý:

  • "Threaten" thường đi kèm với các giới từ như "with" để chỉ đối tượng bị đe dọa.
  • Từ này mang sắc thái tiêu cực, thường liên quan đến sự sợ hãi, nguy hiểm hoặc bạo lực.

Bạn có thể thử áp dụng "threaten" vào một câu để hiểu rõ hơn cách sử dụng nó nhé! Nếu bạn muốn tôi đưa ra các ví dụ cụ thể hơn dựa trên một tình huống nào đó, hãy cho tôi biết.


Bình luận ()