steam là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

steam nghĩa là hơi nước. Học cách phát âm, sử dụng từ steam qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ steam

steamnoun

hơi nước

/stiːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ steam

Cách phát âm từ "steam" trong tiếng Anh như sau:

  • /stiːm/

Phần gạch đầu dòng (ˈstiːm) chỉ ra cách phát âm chính xác. Dưới đây là phân tích chi tiết:

  • st: phát âm như tiếng Việt "st" (như trong "stop")
  • ee: phát âm như tiếng Việt "i" trong "ít"
  • m: phát âm như tiếng Việt "m"

Lưu ý: Âm "ee" thường được phát âm ngắn, không kéo dài.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ steam trong tiếng Anh

Từ "steam" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Hơi nước (Noun):

  • The literal meaning: Là sự xuất hiện của nước ở trạng thái lỏng, nóng và có thể bay hơi, thường được tạo ra từ việc đun sôi nước. Ví dụ: "Steam rose from the hot cup of tea." (Hơi nước bốc lên từ tách trà nóng.)
  • Steam as a source of energy: Được sử dụng trong các máy hơi nước, động cơ hơi nước. Ví dụ: "The steam powered the old locomotive." (Hơi nước là động lực cho tàu hơi cũ.)
  • Steam in cooking: Hơi nước dùng để hầm, hấp. Ví dụ: "Steam cooking is a healthy way to cook vegetables." (Nấu bằng hơi nước là cách nấu rau xanh lành mạnh.)

2. Hơi (Verb):

  • To produce steam: Tạo ra hơi nước. Ví dụ: "The kettle steamed as it heated up." (Bình đun kêu sôi và bốc hơi khi nóng lên.)
  • To issue steam or vapor: Phát ra hơi nước, hơi. Ví dụ: "The pipes steamed with hot water." (Các đường ống bốc hơi nước nóng.)

3. Steam (adjective):

  • Relating to steam: Liên quan đến hơi nước hoặc máy hơi nước. Ví dụ: "a steam engine" (động cơ hơi nước), "a steam train" (tàu hơi nước).

Ví dụ cụ thể với các cách sử dụng khác nhau:

  • "Let's take a steam bath." (Chúng ta hãy xông hơi.) - Steam (noun)
  • "The steam from the factory was making it difficult to see." (Hơi nước từ nhà máy khiến tầm nhìn bị hạn chế.) - Steam (noun)
  • "We need to steam the broccoli." (Chúng ta cần hấp bông cải trắng.) - Steam (verb)
  • "The steamer was emitting a cloud of steam." (Đầu sào đang phun ra một cột hơi nước.) - Steam (noun)
  • "The engine is running on steam." (Động cơ đang chạy bằng hơi nước.) - Steam (adjective)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, “steam” thường được phát âm là "stim" (như chữ "stim" trong lời nhắc).
  • Khi dùng "steam" để chỉ một chất lỏng hoặc khí (hơi nước), ta thường dùng nó trong dạng số ít.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "steam" để tôi có thể giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác hơn không?

Luyện tập với từ vựng steam

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The old train was powered by __________, emitting thick white clouds as it chugged along the tracks.
  2. After the soup boiled, she carefully lifted the lid to let the __________ escape.
  3. The mechanic advised checking the __________ pressure in the engine to avoid overheating. (Clue: a liquid, not "steam")
  4. His glasses fogged up from the __________ rising from the hot coffee. (Clue: similar to vapor but not "steam")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The geothermal plant generates energy using:
    a) Solar radiation
    b) Steam from underground
    c) Wind turbines
    d) Fossil fuels

  2. Which of the following verbs can describe cooking with steam? (Multiple answers possible)
    a) Boil
    b) Sauté
    c) Steam
    d) Grill

  3. The phrase "let off __________" means to release pent-up emotions:
    a) Smoke
    b) Steam
    c) Air
    d) Water

  4. To sterilize medical equipment, hospitals often use:
    a) Ice
    b) Steam
    c) Alcohol
    d) UV light

  5. The __________ from the shower made the bathroom mirror completely blurry:
    a) Steam
    b) Mist
    c) Dust
    d) Foam


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The chef cooked the vegetables by placing them over boiling water.
    Rewrite: ___________________________________________________.

  2. Original: The industrial revolution relied heavily on engines powered by heated water vapor.
    Rewrite: ___________________________________________________.

  3. Original: The fog on the window was caused by the hot air meeting the cold glass.
    Rewrite: (Do NOT use "steam") __________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. steam
  2. steam
  3. coolant (nhiễu: từ chỉ chất lỏng làm mát)
  4. condensation (nhiễu: hiện tượng ngưng tụ)

Bài 2:

  1. b) Steam from underground
  2. a) Boil, c) Steam (cả hai đều đúng)
  3. b) Steam
  4. b) Steam, c) Alcohol (nhiễu: phương pháp khử trùng khác)
  5. a) Steam, b) Mist (nhiễu: từ gần nghĩa)

Bài 3:

  1. Rewrite: The chef steamed the vegetables.
  2. Rewrite: The industrial revolution relied heavily on steam-powered engines.
  3. Rewrite: The moisture on the window was caused by the hot air meeting the cold glass. (Thay thế bằng "moisture")

Bình luận ()