
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
steam nghĩa là hơi nước. Học cách phát âm, sử dụng từ steam qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hơi nước
Cách phát âm từ "steam" trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈstiːm) chỉ ra cách phát âm chính xác. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Lưu ý: Âm "ee" thường được phát âm ngắn, không kéo dài.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "steam" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Ví dụ cụ thể với các cách sử dụng khác nhau:
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "steam" để tôi có thể giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác hơn không?
The geothermal plant generates energy using:
a) Solar radiation
b) Steam from underground
c) Wind turbines
d) Fossil fuels
Which of the following verbs can describe cooking with steam? (Multiple answers possible)
a) Boil
b) Sauté
c) Steam
d) Grill
The phrase "let off __________" means to release pent-up emotions:
a) Smoke
b) Steam
c) Air
d) Water
To sterilize medical equipment, hospitals often use:
a) Ice
b) Steam
c) Alcohol
d) UV light
The __________ from the shower made the bathroom mirror completely blurry:
a) Steam
b) Mist
c) Dust
d) Foam
Original: The chef cooked the vegetables by placing them over boiling water.
Rewrite: ___________________________________________________.
Original: The industrial revolution relied heavily on engines powered by heated water vapor.
Rewrite: ___________________________________________________.
Original: The fog on the window was caused by the hot air meeting the cold glass.
Rewrite: (Do NOT use "steam") __________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()