Từ "condensation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự bốc hơi rồi ngưng tụ lại. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
1. Về mặt vật lý (Khoa học):
- Definition: The process of a gas changing into a liquid. (Quá trình một chất khí chuyển đổi thành chất lỏng.)
- Ví dụ:
- "Condensation forms on the windows during the winter." (Sự ngưng tụ tạo thành trên cửa sổ vào mùa đông.) - Ở đây, condensation đề cập đến sự hình thành nước từ hơi nước trong không khí khi không khí lạnh chạm vào bề mặt ấm.
- "The scientist studied the condensation of water vapor." (Nhà khoa học nghiên cứu sự ngưng tụ hơi nước.) - Ngụ ý nghiên cứu về quá trình chuyển đổi từ hơi nước thành nước lỏng.
2. Về mặt thời tiết:
- Definition: The formation of clouds, fog, dew, and rain. (Sự hình thành các đám mây, sương mù, sương và mưa.)
- Ví dụ:
- "Heavy condensation in the air caused the flight to be delayed." (Sự ngưng tụ lớn trong không khí đã làm trì hoãn chuyến bay.) - Sự ngưng tụ tạo thành sương mù hoặc các hạt nước khác.
3. Về mặt hình ảnh/Sân khấu:
- Definition: A technique used in theatre and filmmaking to make an actor or prop appear to be somewhere else by projecting an image onto a screen or surface. (Một kỹ thuật được sử dụng trong sân khấu và điện ảnh để làm cho một diễn viên hoặc vật thể trông như đang ở một nơi khác bằng cách chiếu hình ảnh lên một màn hình hoặc bề mặt.)
- Ví dụ:
- “The condensation was used to create the illusion of a vast desert landscape." (Kỹ thuật condensation được sử dụng để tạo ra ảo ảnh về một vùng sa mạc rộng lớn.) - Một “screen” được sử dụng để chiếu hình ảnh sa mạc, khiến nó trông như nó thật.
4. Về mặt xã hội/Tâm lý (Ít phổ biến hơn):
- Definition: A gathering or concentration of feelings, emotions, or ideas. (Sự tập trung hoặc hội tụ của cảm xúc, cảm giác hoặc ý tưởng.)
- Ví dụ:
- "There was a strong condensation of grief in the room after the news." (Có một sự hội tụ mạnh mẽ của nỗi buồn trong phòng sau tin tức.) - Nỗi buồn của mọi người tập trung lại trong không gian đó. (Sử dụng ít phổ biến hơn, cần ngữ cảnh để rõ nghĩa)
Mục từ:
- Noun (Danh từ): Condensation (sự ngưng tụ; đống sương)
- Verb (Động từ): Condense (ngưng tụ; tập trung)
Lời khuyên:
- Hãy tìm hiểu ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ "condensation."
- Luyện tập sử dụng từ này trong các câu để làm quen với cách dùng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào sử dụng từ này trong khoa học, thời tiết, hay một lĩnh vực khác?
Bình luận ()