
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
melt nghĩa là tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra. Học cách phát âm, sử dụng từ melt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tan ra, chảy ra, làm tan chảy ra
Từ "melt" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác của từ "melt" trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "melt" trong tiếng Anh là một từ rất đa năng, có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ "melt" và các nghĩa chính của nó:
Nghĩa chính: Thóa rắn (To change from a solid to a liquid)
Nghĩa bóng (To fill with emotion, surrender to feeling) - Thường dùng trong văn học hoặc biểu cảm.
Nghĩa khác (To gradually lose shape or firmness)
Nghĩa chính: Sự tan chảy (The process of melting)
Nghĩa khác (A small pool or puddle) - Ít dùng hơn.
Mẹo để sử dụng "melt" chính xác:
Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào của từ "melt" không? Ví dụ:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()