melt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

melt nghĩa là tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra. Học cách phát âm, sử dụng từ melt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ melt

meltverb

tan ra, chảy ra, làm tan chảy ra

/mɛlt/
Định nghĩa & cách phát âm từ melt

Từ "melt" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈmelt/ (âm nhấn vào âm tiết đầu)

  • Phát âm: /məlt/
  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "melt" mang nghĩa là "đun chảy" hoặc "tan chảy".
    • Ví dụ: "The ice is melting." (Cây băng đang tan chảy.)

2. /milt/ (âm nhấn vào âm tiết cuối)

  • Phát âm: /milt/
  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "melt" mang nghĩa là "làm tan chảy" (thường dùng trong ngữ cảnh về vật liệu).
    • Ví dụ: "We melted the chocolate to make a fudge." (Chúng tôi đun chảy sô cô la để làm fudge.)

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, đặc biệt là khi nói về các hiện tượng tự nhiên như băng tan, bạn nên sử dụng cách phát âm /ˈmelt/.
  • Nếu bạn đang nói về việc đun chảy các vật liệu, hãy sử dụng cách phát âm /milt/.

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác của từ "melt" trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ melt trong tiếng Anh

Từ "melt" trong tiếng Anh là một từ rất đa năng, có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ "melt" và các nghĩa chính của nó:

1. Động từ (Verb):

  • Nghĩa chính: Thóa rắn (To change from a solid to a liquid)

    • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "melt". Ví dụ:
      • "The ice cream melts in the sun." (Sữa chua đá tan chảy trong nắng.)
      • "The chocolate melts when you heat it." (Bánh chocolate tan chảy khi bạn đun nóng nó.)
      • "The snow melted during the spring thaw." (Tuyết tan trong đợt tan giá mùa xuân.)
  • Nghĩa bóng (To fill with emotion, surrender to feeling) - Thường dùng trong văn học hoặc biểu cảm.

    • "She melted under his gaze." (Cô ấy tan chảy trong ánh mắt anh ấy - ngụ ý cô ấy bị chinh phục bởi sự quyến rũ.)
    • "He melted with happiness." (Anh ấy tràn ngập hạnh phúc.)
    • "The story melted my heart." (Câu chuyện làm tan chảy trái tim tôi.)
  • Nghĩa khác (To gradually lose shape or firmness)

    • "The plastic melts when exposed to high heat." (Nhựa tan chảy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.)

2. Danh từ (Noun):

  • Nghĩa chính: Sự tan chảy (The process of melting)

    • "The melt of the chocolate was smooth and glossy." (Sự tan chảy của chocolate mịn và bóng.)
    • "The melt of the snow created a stream." (Sự tan chảy của tuyết tạo thành một dòng suối.)
  • Nghĩa khác (A small pool or puddle) - Ít dùng hơn.

    • "The rain created a small melt on the pavement." (Mưa tạo ra một vũng nhỏ tan chảy trên vỉa hè.)

Mẹo để sử dụng "melt" chính xác:

  • Chú ý đến ngữ cảnh: Nghĩa của "melt" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Dùng trong các tình huống liên quan đến nhiệt độ: "Melt" thường được sử dụng khi nói về các vật liệu thay đổi trạng thái từ rắn sang lỏng do tác động của nhiệt.
  • Sử dụng "melted" với các động từ chia quá khứ: Khi nói về một hành động đã xảy ra, hãy sử dụng dạng quá khứ của động từ "melt" là "melted". Ví dụ: "The ice melted."

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào của từ "melt" không? Ví dụ:

  • Bạn muốn tôi cho thêm nhiều ví dụ cụ thể hơn?
  • Bạn muốn tôi so sánh "melt" với các từ đồng nghĩa như "dissolve" hoặc "liquefy"?

Bình luận ()