laceration là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

laceration nghĩa là rách. Học cách phát âm, sử dụng từ laceration qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ laceration

lacerationnoun

rách

/ˌlæsəˈreɪʃn//ˌlæsəˈreɪʃn/

Từ "laceration" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • -sə-ˈreɪ-ʃən

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • lá: "la" (giống như từ "la" trong tiếng Việt)
  • sə: "suh" (giọng hơi ngắt)
  • reɪ: "ray" (nhấn vào âm "ray")
  • ʃən: "shun" (âm "sh" như trong "ship")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ laceration trong tiếng Anh

Từ "laceration" trong tiếng Anh có nghĩa là vết rách lớn, thường là do bị cắt hoặc xé. Nó thường liên quan đến việc cắt hoặc xé da, quần áo, hoặc vật liệu khác một cách dữ dội. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Định nghĩa:

  • Laceration: A long, diagonal cut or tear in skin or cloth. (Một vết rách dài, chéo hoặc xé trên da hoặc vải).

2. Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Vết thương:
    • She received a laceration on her arm during the accident. (Cô ấy bị một vết rách trên tay trong tai nạn.)
    • The surgeon had to stitch the laceration closed. (Bác sĩ phẫu thuật phải khâu vết rách.)
    • The soldier suffered a laceration to his leg. (Người lính bị vết rách trên chân.)
  • Vải, quần áo:
    • His shirt was lacerated when he fell. (Áo của anh ta bị rách khi anh ta ngã.)
    • The curtain was lacerated by the strong wind. (Rèm cửa bị xé rách bởi gió mạnh.)
  • Mô tả mức độ nghiêm trọng:
    • The laceration was deep and required immediate medical attention. (Vết rách sâu và cần chăm sóc y tế ngay lập tức.)
    • It was a nasty laceration, but she wouldn't need stitches. (Đó là một vết rách rất xấu, nhưng cô ấy không cần khâu.)

3. Từ đồng nghĩa:

  • Cut
  • Tear
  • Slash
  • Wound (đôi khi dùng để chỉ vết thương nghiêm trọng)

4. Ví dụ trong câu:

  • "The villain's blade inflicted a terrible laceration on the victim’s chest." (Con dao của tên phản diện gây ra một vết rách khủng khiếp trên ngực nạn nhân.)
  • “Firefighters were called to the scene of the car accident, where the vehicle sustained a severe laceration to its front bumper.” (Lính cứu hỏa được gọi đến hiện trường tai nạn xe hơi, nơi chiếc xe bị một vết rách nghiêm trọng trên đầu xe.)

Lưu ý: "Laceration" thường được sử dụng để mô tả những vết rách sâu và phức tạp, thường là do dao, kiếm, hoặc các công cụ sắc nhọn gây ra.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "laceration" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Các từ đồng nghĩa với laceration


Bình luận ()