abrasion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abrasion nghĩa là mài mòn. Học cách phát âm, sử dụng từ abrasion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abrasion

abrasionnoun

mài mòn

/əˈbreɪʒn//əˈbreɪʒn/

Phát âm từ "abrasion" trong tiếng Anh như sau:

  • a - phát âm như âm "a" trong "father"
  • bra - phát âm như "bra" trong "bread"
  • sion - phát âm như "shun" trong "sun"

Kết hợp lại, từ "abrasion" được phát âm là: əˈbreɪʃən (theo phiên âm quốc tế) hoặc gần đúng là uh-BRAH-shun.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abrasion trong tiếng Anh

Từ "abrasion" trong tiếng Anh có nghĩa là ma sát, xói mòn, trầy xước. Nó mô tả một vết xước, vết lõm hoặc hư hỏng do ma sát mạnh.

Dưới đây là cách sử dụng từ "abrasion" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả vết xước vật lý:

  • "The stone had a deep abrasion from the sandpaper." (Hòn đá có vết xước sâu do giấy nhám.)
  • "The abrasion on his knee was caused by the rough pavement." (Vết trầy xước trên đầu gối anh ta do con đường gồ ghề gây ra.)
  • "She noticed an abrasion on the metal of the car after it scraped against a wall." (Cô nhận thấy vết xước trên kim loại của chiếc xe sau khi cọ vào tường.)

2. Mô tả sự mài mòn hoặc hao mòn theo thời gian:

  • "The constant abrasion of the sand caused the paint to wear away." (Sự mài mòn liên tục của cát đã làm lớp sơn bong tróc.)
  • "Prolonged use can lead to abrasion of the leather." (Sử dụng lâu dài có thể gây mài mòn da.)

3. Sử dụng trong chuyên ngành (ví dụ: y học):

  • "The surgeon carefully cleaned the abrasion on the patient's arm." (Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận làm sạch vết xước trên cánh tay của bệnh nhân.) - Trong trường hợp này, "abrasion" mô tả một vết xước nhỏ, thường do va chạm gây ra.

4. Sử dụng một cách ẩn dụ:

  • "The argument left her feeling emotionally abraded." (Cuộc tranh cãi khiến cô cảm thấy tổn thương về mặt tinh thần - ở đây, "abraded" được dùng theo nghĩa bóng, tương tự như "scratched" hoặc "worn down").

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa:

  • Scratch
  • Scuff
  • Wear
  • Abrasion
  • Mark
  • Groove

Lời khuyên:

  • "Abrasion" thường được sử dụng khi mô tả một vết xước rõ ràng, vật lý.
  • Khi muốn mô tả sự mài mòn hoặc hao mòn một cách rộng hơn, bạn có thể sử dụng các từ khác như “wear” hoặc “erosion”.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ "abrasion" trong các ngữ cảnh khác nhau trên các trang web như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/abrasion

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "abrasion"!


Bình luận ()