tear là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tear nghĩa là xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt. Học cách phát âm, sử dụng từ tear qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tear

tearverb

xé, làm rắch, chỗ rách, miếng xe, nước mắt

/tɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ tear

Từ "tear" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Tear (ngoan hồn, khóc):

  • Phát âm: /tɪər/
  • Giải thích: Cách phát âm này giống như "ti-ơ".
    • t được phát âm ngắn, giống như âm "t" trong "top".
    • i được phát âm giống như âm "i" trong "bit".
    • ər là âm tương tự như âm "er" trong "her", nhưng hơi ngắn và nhấn vào âm "i".

2. Tear (đứt, rách):

  • Phát âm: /tɛər/
  • Giải thích: Cách phát âm này gần giống như "te-ơ".
    • t được phát âm ngắn, giống như âm "t" trong "top".
    • ɛər là âm tương tự như âm "er" trong "her", nhưng thường phát âm ngắn hơn và không nhấn mạnh.
    • Âm này cũng có thể được phát âm giống như "ta" theo cách nhấn âm dao động.

Lưu ý:

  • Nhiều người Mỹ có thể phát âm "tear" (ngoan hồn) theo cách /tɛər/ (giống "te-ơ"), đặc biệt là trong các từ ghép.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tear trong tiếng Anh

Từ "tear" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Tears (n): Nước mắt

  • Định nghĩa: Chất lỏng tiết ra từ mắt khi cảm xúc buồn, đau khổ, vui mừng, hoặc bất kỳ cảm xúc mạnh mẽ nào khác.
  • Ví dụ:
    • "She wiped away a tear." (Cô lau đi một giọt nước mắt.)
    • "He cried and shed tears of joy." (Anh ấy khóc và rơi nước mắt vì vui mừng.)
    • "The movie was so sad that it made me cry." (Bộ phim buồn đến mức khiến tôi khóc.)

2. Tear (v): Rách, làm rách

  • Định nghĩa: Phân chia hoặc làm hỏng một vật bằng cách kéo, rạch.
  • Ví dụ:
    • "Be careful not to tear the paper." (Hãy cẩn thận đừng làm rách giấy.)
    • "The wind teared at the curtains." (Gió rách rưới các rèm cửa.)
    • "He tore the envelope open." (Anh ấy rách phong bì ra.)

3. Tear (v): Rút, kéo (một vật rời ra)

  • Định nghĩa: Kéo một vật ra khỏi một vật khác.
  • Ví dụ:
    • "She tore a piece of cloth from her dress." (Cô ấy xé một mảnh vải từ chiếc váy.)
    • "He tore the pages out of the book." (Anh ấy xé các trang ra khỏi cuốn sách.)

4. Tear (n): Đánh, lục lọi (một thứ gì đó)

  • Định nghĩa: Tìm kiếm một cách mạnh mẽ, thường là để tìm kiếm một vật quan trọng hoặc bí mật.
  • Ví dụ:
    • "The police are tearing the house apart looking for clues." (Cảnh sát đang lục soát ngôi nhà để tìm manh mối.)
    • "He was tearing his life apart with his lies." (Anh ta đang phá hủy cuộc đời mình bằng những lời nói dối.)

5. Tear (n): Mắt, mi

  • Định nghĩa: Phần của khuôn mặt, bao gồm mí mắt và má. (Ít dùng hơn các từ khác như eye hoặc eyelid)
  • Ví dụ:
    • "Blue tears are common in people with light eyes." (Mắt xanh thường gặp ở những người có mắt sáng.)

Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng khác:

  • "Tear someone/something to pieces": Rất mạnh mẽ phá hủy, tấn công.

    • "The critics tore the movie to pieces." (Các nhà phê bình đã rất mạnh mẽ chỉ trích bộ phim.)
  • "Let a tear fall": Để một giọt nước mắt rơi.

    • "She let a tear fall silently." (Cô ấy để một giọt nước mắt rơi một cách lặng lẽ.)

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn cách sử dụng của "tear", hãy đọc nhiều văn bản tiếng Anh và chú ý cách từ này được sử dụng trong ngữ cảnh.
  • Tìm các ví dụ cụ thể trong các tình huống khác nhau để làm quen với nhiều cách sử dụng của từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "tear" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác?


Bình luận ()