cry là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cry có nghĩa là khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cry

cryverb

khóc, kêu la, sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la

/krʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ cry

Từ "cry" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Cry (khóc):

  • Phát âm: / kraɪ /
  • Giải thích:
    • /k/: Âm "k" như trong "kite"
    • /raɪ/: Âm "rai" giống như cách bạn đọc "rai" trong tiếng Việt.
    • Chú ý: Âm đầu "k" và âm "rai" cần được phát thanh nhanh và liền mạch, không tách biệt.

2. Cry (gọi khẩn thiết):

  • Phát âm: / kraɪ / (giống như cách phát âm đầu tiên)
  • Giải thích: Trong trường hợp này, cách phát âm cũng giống như khi bạn khóc.

Mẹo luyện tập:

  • Hãy nghe các phiên âm trên các nguồn như Google Translate, YouTube, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.
  • Lặp lại nhiều lần theo các phiên âm.
  • Ghi âm giọng nói của bạn để so sánh với các phiên âm chuẩn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ sử dụng từ "cry" trong câu để bạn luyện tập không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ cry trong tiếng Anh

Từ "cry" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Khóc:

  • Verb (Động từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "cry".
    • I cried when I heard the sad news. (Tôi khóc khi nghe tin buồn.)
    • The baby is crying. (Trẻ sơ sinh đang khóc.)
    • She cried tears of joy. (Cô ấy khóc vì vui mừng.)
  • Noun (Danh từ): Có thể dùng "cry" để chỉ giọt nước mắt.
    • She wiped away a cry. (Cô ấy lau đi một giọt nước mắt.)
    • The cold made my eyes cry. (Mưa lạnh khiến mắt tôi nhăn nhúm.)

2. Tiếng kêu (rống, hú, kêu):

  • Verb (Động từ):
    • The dog cried at the mailman. (Con chó sủa/rống khi người giao bưu điện đến.)
    • The siren cried through the city. (Tiếng còi báo động vang vọng khắp thành phố.)
    • The cicadas cried in the summer heat. (Tiếng vo ve râm ran vào mùa hè.)
  • Noun (Danh từ):
    • The cry of the animal echoed in the forest. (Tiếng kêu của con vật vang vọng trong rừng.)

3. Hư hỏng, trục trặc (của máy móc, thiết bị):

  • Verb (Động từ):
    • The machine cried out and stopped working. (Máy móc kêu cót két rồi ngừng hoạt động.)
    • The engine cried when I turned it on. (Động cơ kêu cót két khi tôi khởi động.)

4. Gọi (khi muốn thu hút sự chú ý):

  • Verb (Động từ):
    • She cried for help. (Cô ấy kêu cứu.)
    • The market cries for more workers. (Thị trường đang cần thêm người lao động.)

5. (Thời trang) – Khai thác, lạm dụng:

  • Verb (Động từ) - (Ít dùng hơn):
    • The fashion industry cries workers for cheap labor. (Ngành công nghiệp thời trang đang lạm dụng người lao động để sản xuất hàng hóa giá rẻ.) – Cách dùng này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Mẹo để hiểu cách sử dụng:

  • Ngữ cảnh là chìa khóa: Hãy chú ý đến các từ xung quanh để hiểu ý nghĩa của "cry" trong từng câu cụ thể.
  • Đánh dấu nghĩa: Đánh dấu nghĩa của từ "cry" trong đầu bạn (khóc, kêu, hư hỏng, gọi) để giúp bạn dễ dàng chọn ra cách sử dụng phù hợp.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "cry" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ?

Thành ngữ của từ cry

cry foul
(informal)to complain that somebody else has done something wrong or unfair
    cry over spilt milk
    to waste time worrying about something that has happened that you cannot do anything about
    • As the saying goes—it's no use crying over spilt milk.
    cry wolf
    to call for help when you do not need it, with the result that when you do need it people do not believe you
      for crying out loud
      (informal)used to show you are angry or surprised
      • For crying out loud! Why did you have to do that?
      laugh till/until you cry
      to laugh so long and hard that there are tears in your eyes
        not know whether to laugh or cry
        (informal)to be unable to decide how to react to a bad situation
          a shoulder to cry on
          used to describe a person who listens to your problems and gives you sympathy
          • He was a fatherly shoulder to cry on when things went wrong.

          Bình luận ()