bawl là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bawl nghĩa là kêu. Học cách phát âm, sử dụng từ bawl qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bawl

bawlverb

kêu

/bɔːl//bɔːl/

Từ "bawl" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Bawl (v. - khóc):

  • Phát âm: /boʊl/
  • Giải thích: Cách phát âm này giống như "bowl" (một cái bát), nhấn mạnh âm "o". Nguyên âm "a" được phát âm như "o" (như trong "boat").

2. Bawl (n. - tiếng khóc):

  • Phát âm: /bɔːl/
  • Giải thích: Cách phát âm này giống như "bowl" (một cái bát), nhưng kéo dài âm "a" (như trong "caught").

Lời khuyên:

  • Hãy nghe các phiên âm trên (có thể tìm trên Google hoặc các trang web về phát âm tiếng Anh) để có sự luyện tập chính xác hơn.
  • Bạn có thể tìm các đoạn hội thoại hoặc video tiếng Anh trên YouTube để nghe cách người bản xứ phát âm từ "bawl" trong ngữ cảnh thực tế.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào của cách phát âm này không? Ví dụ như:

  • Phân biệt sự khác biệt nhỏ giữa hai cách phát âm?
  • Cách luyện tập để phát âm chính xác hơn?

Cách sử dụng và ví dụ với từ bawl trong tiếng Anh

Từ "bawl" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. (Động từ) Khóc nức nở: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "bawl". Nó mô tả hành động khóc to, dữ dội, thường là vì đau khổ, buồn bã hoặc tức giận.

  • Ví dụ:
    • "The baby bawled when his mother left." (Trẻ sơ sinh khóc nức nở khi mẹ rời đi.)
    • "She bawled with grief after hearing the news." (Cô ấy khóc nức nở vì đau buồn sau khi nghe tin tức.)
    • “He bawled his eyes out watching the sad movie.” (Anh ấy khóc nức nở khi xem bộ phim buồn.)

2. (Động từ, cổ xúy) Khóc thầm, bật khóc (thường là bí mật): Trong một số ngữ cảnh, “bawl” có thể ám chỉ việc khóc một cách kín đáo, không ai hay biết.

  • Ví dụ:
    • "She bawled silently in the corner.” (Cô ấy khóc thầm ở góc.) - Đây là một cách diễn đạt trang trọng và có phần cổ xúy hơn.

3. (Danh từ) Một cái (bồn) khóc, chỗ khóc (đặc biệt ở động vật): Đây là nghĩa ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ một cái hố hoặc nơi mà động vật, đặc biệt là chó, dùng để khóc.

  • Ví dụ:
    • "The dog was taken to the vet because he was bawling in his kennel." (Con chó được đưa đến bác sĩ thú y vì nó khóc trong chuồng.)

4. (Danh từ, hiếm) Giai điệu buồn, giai điệu khóc than: Trong một số trường hợp, "bawl" có thể dùng để chỉ một giai điệu nhạc buồn, thảm thương.

  • Ví dụ:
    • "The cello produced a mournful bawl." (Đàn cello tạo ra một giai điệu buồn da diết.)

Tổng kết:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
Khóc nức nở Động từ He bawled when he lost his game.
Khóc thầm Động từ She bawled silently in the rain.
Bồn khóc Danh từ The dog was bawling in its bed.

Lưu ý: Nghĩa phổ biến nhất của “bawl” là khóc nức nở. Hãy luôn xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của từ trong câu.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "bawl" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi viết một câu sử dụng "bawl" để diễn tả sự đau khổ?


Bình luận ()