
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bawl nghĩa là kêu. Học cách phát âm, sử dụng từ bawl qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kêu
Từ "bawl" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào của cách phát âm này không? Ví dụ như:
Từ "bawl" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
Nghĩa | Dạng từ | Ví dụ |
---|---|---|
Khóc nức nở | Động từ | He bawled when he lost his game. |
Khóc thầm | Động từ | She bawled silently in the rain. |
Bồn khóc | Danh từ | The dog was bawling in its bed. |
Lưu ý: Nghĩa phổ biến nhất của “bawl” là khóc nức nở. Hãy luôn xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của từ trong câu.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "bawl" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi viết một câu sử dụng "bawl" để diễn tả sự đau khổ?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()