destruction là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

destruction nghĩa là sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt. Học cách phát âm, sử dụng từ destruction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ destruction

destructionnoun

sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt

/dɪˈstrʌkʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ destruction

Từ "destruction" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /dɪˈstrʌkʃən/

Phân tích chi tiết:

  • di: nghe giống như "di" trong từ "did".
  • str: giống như "str" trong "street".
  • kʃən:
    • : giống như "sh" trong "ship" nhưng hơi ngắn hơn.
    • ən: nghe giống như "un" trong "under".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ destruction trong tiếng Anh

Từ "destruction" trong tiếng Anh có nghĩa là phá hủy, hủy diệt, tàn phá. Nó được sử dụng để mô tả hành động hoặc quá trình phá bỏ, làm tan rã cái gì đó khỏi sự tồn tại, hoặc làm suy yếu nó đến mức không thể phục hồi. Dưới đây là cách sử dụng từ "destruction" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Trong câu chủ động:

  • The fire caused widespread destruction. (Ngọn lửa gây ra sự phá hủy rộng lớn.) - Mô tả hậu quả của một sự kiện phá hủy.
  • The army committed acts of destruction. (Quân đội đã thực hiện các hành động tàn phá.) - Sử dụng để chỉ hành động phá hủy một cách cố ý.
  • The earthquake led to the destruction of many homes. (Bão động đã dẫn đến sự phá hủy nhiều ngôi nhà.) - Chỉ ra kết quả của một thảm họa.

2. Trong câu bị động:

  • The city was destroyed by the bombing. (Thành phố bị phá hủy bởi vụ đánh bom.) - Mô tả việc chịu đựng sự phá hủy.
  • A great deal of destruction was caused by the hurricane. (Một lượng lớn sự phá hủy đã được gây ra bởi cơn bão.) - Tượng trưng cho hậu quả của một thảm họa.

3. Động từ (verb):

  • The volcano will destroy the village. (Núi lửa sẽ phá hủy ngôi làng.) - Sử dụng "destroy" để diễn tả hành động phá hủy.
  • The company is destroying its profits. (Công ty đang tàn phá lợi nhuận của mình.) - Sử dụng để chỉ hành động làm suy yếu, phá hủy (trong trường hợp này là lợi nhuận).

4. Tính từ (adjective – dùng để mô tả):

  • The destruction was complete. (Sự phá hủy là hoàn toàn.) - Mô tả mức độ nghiêm trọng của sự phá hủy.
  • He felt the destruction of his dreams. (Anh ta cảm thấy sự hủy diệt của những giấc mơ của mình.) - Một cách diễn tả cảm xúc về sự mất mát.

Một số từ đồng nghĩa với "destruction" bạn có thể tham khảo:

  • Destruction
  • Demolition
  • Ruination
  • Devastation
  • Annihilation
  • Obliteration

Lưu ý:

  • "Destruction" thường được sử dụng cho các hành động hoặc sự kiện lớn, có tác động nghiêm trọng.
  • "Damage" thường được sử dụng cho những thiệt hại nhỏ hơn, có thể sửa chữa được.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "destruction" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về bất kỳ ngữ cảnh nào không?

Luyện tập với từ vựng destruction

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The hurricane caused widespread __________ to homes and infrastructure.
  2. The goal of recycling is to reduce environmental __________ caused by waste.
  3. The ancient temple suffered severe __________ after the earthquake.
  4. His reckless actions led to the __________ of trust within the team.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The wildfire left behind a trail of __________, including burnt forests and ruined buildings.
    a) destruction
    b) construction
    c) erosion
    d) preservation

  2. Which of these are synonyms for "complete ruin"? (Chọn 2)
    a) devastation
    b) destruction
    c) restoration
    d) creation

  3. The government aims to prevent further __________ of endangered species' habitats.
    a) protection
    b) destruction
    c) pollution
    d) expansion

  4. The artist transformed scrap metal into sculptures, turning potential __________ into art.
    a) waste
    b) destruction
    c) contamination
    d) debris

  5. Overfishing has caused irreversible __________ to marine ecosystems.
    a) damage
    b) destruction
    c) improvement
    d) sustainability


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The factory’s pollution harmed the nearby forests.
    → The factory’s pollution caused the __________ of the nearby forests.

  2. The war left many cities in ruins.
    → The war resulted in the __________ of many cities.

  3. Chemicals in the river badly affected the fish population.
    → Chemicals in the river led to severe __________ of the fish population.


Đáp án:

Bài 1:

  1. destruction
  2. destruction
  3. damage (nhiễu)
  4. loss (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) destruction
  2. a) devastation, b) destruction
  3. b) destruction
  4. a) waste (nhiễu)
  5. a) damage (nhiễu)

Bài 3:

  1. → The factory’s pollution caused the destruction of the nearby forests.
  2. → The war resulted in the destruction of many cities.
  3. → Chemicals in the river led to severe harm (nhiễu, thay thế bằng từ khác) / damage to the fish population.

Bình luận ()