
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
destruction nghĩa là sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt. Học cách phát âm, sử dụng từ destruction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
Từ "destruction" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "destruction" trong tiếng Anh có nghĩa là phá hủy, hủy diệt, tàn phá. Nó được sử dụng để mô tả hành động hoặc quá trình phá bỏ, làm tan rã cái gì đó khỏi sự tồn tại, hoặc làm suy yếu nó đến mức không thể phục hồi. Dưới đây là cách sử dụng từ "destruction" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Một số từ đồng nghĩa với "destruction" bạn có thể tham khảo:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "destruction" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về bất kỳ ngữ cảnh nào không?
The wildfire left behind a trail of __________, including burnt forests and ruined buildings.
a) destruction
b) construction
c) erosion
d) preservation
Which of these are synonyms for "complete ruin"? (Chọn 2)
a) devastation
b) destruction
c) restoration
d) creation
The government aims to prevent further __________ of endangered species' habitats.
a) protection
b) destruction
c) pollution
d) expansion
The artist transformed scrap metal into sculptures, turning potential __________ into art.
a) waste
b) destruction
c) contamination
d) debris
Overfishing has caused irreversible __________ to marine ecosystems.
a) damage
b) destruction
c) improvement
d) sustainability
The factory’s pollution harmed the nearby forests.
→ The factory’s pollution caused the __________ of the nearby forests.
The war left many cities in ruins.
→ The war resulted in the __________ of many cities.
Chemicals in the river badly affected the fish population.
→ Chemicals in the river led to severe __________ of the fish population.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()