
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bother nghĩa là làm phiền, quấy rầy, làm bực mình . Học cách phát âm, sử dụng từ bother qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "bother" trong tiếng Anh:
Tổng hợp: /bɑːðər/ (bà-thər)
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe và luyện tập thêm:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bother" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng và đôi khi hơi khó hiểu. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Tổng kết các cách sử dụng chính:
Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Verb (v) | Không bỏ công, không bận | I didn't bother to clean my room. |
Verb (v) | Làm phiền | Can I bother you with a question? |
Adjective (adj) | Không quan trọng | It doesn't bother me at all. |
Phrase (vphr) | Gây khó chịu | His shouts bother me. |
Lưu ý: "Bother" là một từ khá khó nắm bắt, vì ý nghĩa phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Hãy chú ý cách nó được sử dụng trong câu để hiểu rõ nghĩa của nó.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "bother" không? Hoặc bạn có câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ này không?
The manager asked the team not to ______ her with minor issues unless absolutely necessary.
A. bother
B. interrupt
C. disturb
D. annoy
Why didn’t you ______ to reply to the client’s email? It’s been three days.
A. bother
B. attempt
C. try
D. remember
Please don’t ______ rearranging the files; I’ve already organized them alphabetically.
A. bother
B. waste time
C. hesitate
D. mind
The constant notifications on his phone ______ him while he was working.
A. bothered
B. distracted
C. irritated
D. pleased
If the problem persists, feel free to ______ IT support for assistance.
A. bother
B. contact
C. approach
D. reach
Original: "Don’t disturb me while I’m preparing the presentation."
Rewrite: _________
Original: "He never takes the time to help his teammates."
Rewrite: _________
Original: "She was annoyed by the repetitive questions during the interview."
Rewrite: _________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()