
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
irritate nghĩa là làm phát cáu, chọc tức. Học cách phát âm, sử dụng từ irritate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm phát cáu, chọc tức
Từ "irritate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp lại, sẽ là: ɪˈrɪtāt
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "irritate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc gây khó chịu, bực bội hoặc kích thích. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Các dạng của "irritate":
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()