
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
annoy nghĩa là làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu. Học cách phát âm, sử dụng từ annoy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm bực mình, làm phiền, quẫy nhiễu
Từ "annoy" (bực bội, làm bực bội) có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /əˈnaɪ/ (âm điệu nặng ở nguyên âm đầu)
Để dễ hình dung, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "annoy" trong tiếng Anh có nghĩa là làm phiền, khó chịu, làm bực bội, hoặc làm giận. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm giác khi bị ai đó hoặc cái gì đó gây ra sự khó chịu, bực tức, hoặc làm ta mất tập trung.
Dưới đây là cách sử dụng từ "annoy" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Các cách diễn đạt khác liên quan đến "annoy":
Lưu ý: "Annoy" thường mang ý nghĩa nhẹ hơn so với những từ như "anger" (giận) hay "frustrate" (thất vọng). Nó thường chỉ đến những cảm xúc nhỏ nhẹ, lặp đi lặp lại.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "annoy" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hoặc tìm hiểu về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó?
The loud construction noise outside my window ______ me all morning.
a) annoyed
b) pleased
c) distracted
d) excited
Which of these verbs can describe a negative reaction to someone’s behavior? (Chọn 2)
a) annoy
b) inspire
c) irritate
d) congratulate
Her constant criticism doesn’t ______ him; he simply ignores it.
a) annoy
b) motivate
c) discourage
d) encourage
Choose the word that does not fit: "The delayed flight ______ everyone at the airport."
a) frustrated
b) annoyed
c) thrilled
d) angered
Noise pollution can ______ people’s ability to concentrate.
a) enhance
b) disrupt
c) annoy
d) strengthen
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()