blight là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

blight nghĩa là BLIGHT. Học cách phát âm, sử dụng từ blight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ blight

blightverb

BLIGHT

/blaɪt//blaɪt/

Từ "blight" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /blɑɪt/
  • Nguyên âm: /blɑɪ/ - Phát âm giống như "blay" (nhấn vào âm "ay")
  • Hậu âm: /t/ - Phát âm giống như tiếng "t" thông thường.

Phát âm chi tiết hơn:

  1. "bl": Phát âm giống như tiếng "bl" trong từ "blue".
  2. "i": Phát âm như "i" trong "bit" (ngắn và nhỏ).
  3. "ght": Phát âm như "t" kết thúc từ, nhưng có phần "th" nhẹ phía sau.

Mẹo: Bạn có thể thử lặp lại câu "blay t" để gần giống với cách phát âm của "blight".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ blight trong tiếng Anh

Từ "blight" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Nghĩa đen: Sự thối rữa, bệnh dịch, gây hại

  • Định nghĩa: "Blight" thường được dùng để chỉ sự suy thoái, thối rữa, hoặc sự lây lan của một bệnh dịch, sự ăn mòn hoặc tác động tiêu cực đến một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The blight destroyed the entire crop." (Bệnh dịch phá hủy toàn bộ mùa màng.)
    • "Rust is a blight on the appearance of this old oak tree." (Rỉ sét là một vết nhơ trên vẻ đẹp của cây sồi cổ thụ này.)
    • "The blight of corruption gripped the city." (Sự thối rữa của tham nhũng bao trùm thành phố.)

2. Nghĩa bóng: Sự suy đồi, sự hoen ố, ảnh hưởng tiêu cực

  • Định nghĩa: "Blight" có thể dùng để mô tả một sự suy đồi, một vết nhơ, một ảnh hưởng tiêu cực đến một người, một cộng đồng, hoặc một tình huống.
  • Ví dụ:
    • "His past brought a blight upon his reputation." (Quá khứ của anh ta đã mang một vết nhơ lên danh tiếng của anh ta.)
    • "The economic blight devastated the town." (Bức xạ kinh tế tàn phá thị trấn.)
    • "The war cast a blight over the entire nation." (Chiến tranh phủ lên toàn quốc một bóng đen.)

3. Sử dụng trong thuật ngữ nông nghiệp:

  • Định nghĩa: Trong nông nghiệp, "blight" thường chỉ một loại bệnh làm hại thực vật, thường gây ra sự thối rữa của lá, quả, hoặc thân cây.
  • Ví dụ:
    • "Late blight is a serious threat to potato crops." (Viêm lá mu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với mùa khoai tây.)

4. Cách sử dụng trong văn phong (thường dùng trong văn học và báo chí):

  • "Blight" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và có tính hình tượng hóa cao. Nó gợi lên một hình ảnh về sự suy thoái, sự hủy diệt, hoặc một sự ảnh hưởng tiêu cực sâu sắc.

Lời khuyên:

  • Chú ý ngữ cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của "blight," bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.
  • Đọc thêm: Bạn có thể tìm thấy nhiều ví dụ sử dụng từ "blight" trong các bài viết, sách, hoặc tin tức để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "blight" không? Ví dụ: bạn có muốn tôi tập trung vào cách dùng trong văn học hay nông nghiệp không?


Bình luận ()