
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chasm nghĩa là hang sâu. Học cách phát âm, sử dụng từ chasm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hang sâu
Từ "chasm" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tham khảo thêm qua các trang web luyện phát âm như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "chasm" trong tiếng Anh có một vài nghĩa và cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:
Tổng kết:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Literal | Hố sâu, vực thẳm | "The landslide created a chasm in the hillside." |
Figurative | Khoảng cách lớn, sự khác biệt sâu sắc | "A chasm of misunderstanding separated the two families." |
(Ít phổ biến) | Khoảng trống, lỗ hổng | "There's a chasm in the funding for the project." |
Lưu ý: Khi sử dụng "chasm" trong nghĩa bóng, nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn “gap” hoặc “difference”. "Chasm" thường hàm ý sự khó khăn, bất khả thi để vượt qua hoặc lấp đầy khoảng cách đó.
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "chasm" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Tôi có thể giúp bạn chọn cách sử dụng phù hợp nhất.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()