chasm là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chasm nghĩa là hang sâu. Học cách phát âm, sử dụng từ chasm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chasm

chasmnoun

hang sâu

/ˈkæzəm//ˈkæzəm/
Định nghĩa & cách phát âm từ chasm

Từ "chasm" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • chāzm

Phân tích chi tiết:

  • ch - giống như âm "ch" trong tiếng Việt chữ "ch" (như trong "chữ")
  • a - giống như nguyên âm "a" ngắn trong "cat"
  • s - giống như âm "s" thường
  • m - giống như âm "m" thường

Bạn có thể tham khảo thêm qua các trang web luyện phát âm như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chasm trong tiếng Anh

Từ "chasm" trong tiếng Anh có một vài nghĩa và cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Hố sâu, vực thẳm (Literal meaning):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa gốc của “chasm”, chỉ một hố sâu, vực thẳm, thường là do đá, đất sụt xuống hoặc do các yếu tố tự nhiên khác gây ra.
  • Ví dụ:
    • "A deep chasm split the road after the heavy rains." (Một vực sâu chia cắt con đường sau những cơn mưa lớn.)
    • "The climbers had to carefully navigate the chasm using ropes and harnesses." (Những người leo núi phải cẩn thận di chuyển qua vực bằng dây và khóa.)

2. Khoảng cách lớn, sự khác biệt sâu sắc (Figurative meaning - nghĩa bóng):

  • Định nghĩa: Trong tiếng Anh, "chasm" thường được dùng để mô tả một khoảng cách lớn, một sự khác biệt sâu sắc giữa hai người, hai nhóm, hai ý tưởng, hoặc thậm chí là hai hệ thống. Khoảng cách này có thể là về quan điểm, giá trị, hoặc niềm tin.
  • Ví dụ:
    • "There's a huge chasm between the rich and the poor in this country." (Có một khoảng cách lớn giữa người giàu và người nghèo trong nước này.)
    • "His political views created a chasm between him and his colleagues." (Quan điểm chính trị của anh ta tạo ra một khoảng cách lớn giữa anh ta và đồng nghiệp của mình.)
    • "The gap in understanding between them widened into a chasm." (Khoảng cách hiểu biết giữa họ mở rộng thành một vực sâu.)

3. (Ít phổ biến hơn) Khoảng trống, lỗ hổng:

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "chasm" có thể dùng để chỉ một khoảng trống, lỗ hổng, ví dụ như một lỗ hổng trong một bức tường hoặc một khoảng trống trong một kế hoạch.
  • Ví dụ:
    • "There's a chasm in the wall where the bricks have fallen out." (Có một lỗ hổng trên bức tường nơi những viên gạch đã rơi ra.)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Literal Hố sâu, vực thẳm "The landslide created a chasm in the hillside."
Figurative Khoảng cách lớn, sự khác biệt sâu sắc "A chasm of misunderstanding separated the two families."
(Ít phổ biến) Khoảng trống, lỗ hổng "There's a chasm in the funding for the project."

Lưu ý: Khi sử dụng "chasm" trong nghĩa bóng, nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn “gap” hoặc “difference”. "Chasm" thường hàm ý sự khó khăn, bất khả thi để vượt qua hoặc lấp đầy khoảng cách đó.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "chasm" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Tôi có thể giúp bạn chọn cách sử dụng phù hợp nhất.


Bình luận ()