mine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mine nghĩa là của tôi. Học cách phát âm, sử dụng từ mine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mine

minepronoun/verb

của tôi

/mʌɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ mine

Từ "mine" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Mine (ngôi mỏ, nơi khai thác):

  • Phát âm: /maɪn/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ma: Phát âm giống như "ma" trong tiếng Việt.
    • in: Phát âm giống như "in" trong tiếng Việt.
  • Lưu ý: Phát âm này thường gặp trong ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp khai thác.

2. Mine (của tôi, sở hữu của tôi):

  • Phát âm: /maɪn/
  • Cách phát âm chi tiết: Giống như phát âm trên nhưng nhấn mạnh hơn vào âm "in".
  • Lưu ý: Phát âm này thường dùng trong câu sở hữu, ví dụ: "This is my mine." (Đây là của tôi.)

Tổng kết: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm /maɪn/. Sự khác biệt nằm ở cách nhấn nhá và ngữ cảnh sử dụng.

Để nghe cách phát âm chính xác hơn, bạn có thể tham khảo các tài nguyên sau:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng từ "mine" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ mine trong tiếng Anh

Từ "mine" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của từ này:

1. Mine (động từ - khai thác):

  • Ý nghĩa: Khai thác, đào, vớt (thường là khoáng sản, tài nguyên thiên nhiên).
  • Ví dụ:
    • "The company is planning to mine coal in the region." (Công ty đang lên kế hoạch khai thác than ở khu vực này.)
    • "Diamonds are mined from deep underground." (Kim cương được khai thác từ lòng đất.)
    • "The miners mined tons of ore every day." (Những người thợ mỏ khai thác hàng tấn quặng mỗi ngày.)

2. Mine (danh từ - mỏ, khoáng sản):

  • Ý nghĩa: Mỏ, khu vực khai thác.
  • Ví dụ:
    • "The abandoned mine is a dangerous place." (Mỏ bị bỏ hoang là một nơi nguy hiểm.)
    • "The country is rich in mineral mines." (Quốc gia này giàu có về các mỏ khoáng sản.)

3. Mine (danh từ - của tôi, thuộc về tôi):

  • Ý nghĩa: (Hơi cũ và ít dùng) thuộc về tôi, của tôi (thường dùng với nghĩa sở hữu, nhắc đến đồ vật cá nhân) - thường được thay thế bằng "my"
  • Ví dụ:
    • "This is mine!" (Đây là của tôi!) - Tuy nhiên, thường người ta nói "This is my!"

4. Mine (động từ - gây khó khăn, làm đau khổ):

  • Ý nghĩa: Gây khó khăn, làm tổn thương, gây đau khổ, làm nản lòng. (Thường dùng trong các cụm từ như "mine a fault" hoặc "mine someone's confidence")
  • Ví dụ:
    • "His constant criticism mines her confidence." (Sự chỉ trích liên tục của anh ta đã làm suy giảm lòng tự tin của cô ấy.)
    • "He deliberately mined the situation to make himself look good." (Anh ta cố tình tạo ra khó khăn để làm mình trông tốt hơn.)

5. Mine (động từ - đặt lựu đạn, ném đá (trong chiến tranh)):

  • Ý nghĩa: Đặt bẫy, đặt lựu đạn, ném đá để gây thương vong. (Đây là một nghĩa ít phổ biến và thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chiến tranh)
  • Ví dụ:
    • "The enemy mined the road to prevent our advance." (Thủ lĩnh thù địch đã đặt bẫy trên đường để ngăn chặn sự tiến lên của chúng ta.)

Lưu ý:

  • Trong các trường hợp "mine" là động từ, thường đi với các giới từ như "mine a...", "mine for...", "mine out...".
  • Khi sử dụng "mine" để chỉ mỏ, bạn thường sẽ sử dụng nó với tính từ chỉ loại khoáng sản (ví dụ: gold mine, diamond mine).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "mine" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm câu hoặc đoạn văn bạn muốn tìm hiểu.


Bình luận ()