go wrong là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

go wrong nghĩa là mắc lỗi, sai lầm. Học cách phát âm, sử dụng từ go wrong qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ go wrong

go wrongidiomatic

mắc lỗi, sai lầm

Định nghĩa & cách phát âm từ go wrong

Cách phát âm từ "go wrong" trong tiếng Anh như sau:

  • go: /ɡoʊ/ (như "go" trong "go home")
  • wrong: /rɒŋ/ (âm "r" hơi ngắt quãng, giọng lên cao ở cuối)

Vậy, "go wrong" được phát âm là: /ɡoʊ rɒŋ/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/go-wrong

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ go wrong trong tiếng Anh

Từ "go wrong" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc điều gì đó không diễn ra như mong muốn hoặc gặp trục trặc. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. diễn tả điều gì đó sai, không đúng:

  • Khi nói về hành động, quyết định:
    • "Things went wrong when I tried to cook a complicated recipe." (Những thứ bắt đầu sai khi tôi cố gắng nấu một công thức phức tạp.)
    • "He made a mistake and things went wrong for him." (Anh ấy mắc một sai lầm và mọi chuyện trở nên tồi tệ với anh ấy.)
    • "If you don't study, your exam results will go wrong." (Nếu bạn không học, điểm thi của bạn sẽ không tốt.)
  • Khi nói về tình hình, kế hoạch:
    • "The plan went wrong because we didn't check the weather forecast." (Kế hoạch không thành công vì chúng tôi không kiểm tra dự báo thời tiết.)
    • "Everything went wrong with the project – the budget, the timeline, and the team." (Mọi thứ đều sai với dự án - ngân sách, thời gian biểu và nhóm.)

2. diễn tả điều gì đó không đúng cách, không phù hợp:

  • "She was dressed wrong for the occasion." (Cô ấy ăn mặc không phù hợp với dịp này.)
  • "He said things wrong and offended his boss." (Anh ấy nói những điều không đúng và xúc phạm sếp của mình.)

3. Sử dụng với "go off" (thường dùng với đồ ăn, cảm xúc):

  • "The milk went off." (Sữa đã hỏng.) - Diễn tả đồ ăn, thực phẩm bị hỏng.
  • "He went off on me because I didn't listen to him." (Anh ấy nổi giận với tôi vì tôi không nghe anh ấy.) - Diễn tả cảm xúc trở nên tiêu cực.

4. Sử dụng với "go wrong" như một cụm động từ diễn tả sự rối rắm, phức tạp:

  • "The situation went wrong very quickly." (Tình hình trở nên rối rắm rất nhanh.)
  • "The interview went wrong – I forgot my name and stumbled over my words." (Phỏng vấn không diễn ra tốt - tôi quên tên mình và ngập ngừng trong lời nói.)

Lưu ý:

  • "Go wrong" thường dùng để diễn tả kết quả tiêu cực, không mong muốn.
  • Nó thường được sử dụng với các động từ như "start," "turn," "become," "work."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và tình huống cụ thể:

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "go wrong" để tôi có thể đưa ra ví dụ phù hợp hơn không? Ví dụ: "Tôi muốn sử dụng 'go wrong' trong một câu về...".


Bình luận ()