culture là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

culture nghĩa là văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục. Học cách phát âm, sử dụng từ culture qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ culture

culturenoun

văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục

/ˈkʌltʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ culture

Từ "culture" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /kʌl.tʃər/
  • Phát âm gần đúng: "kul-cher"

Giải thích chi tiết:

  • kul: Phát âm giống như chữ "kul" trong tiếng Việt, kéo dài một chút.
  • cher: Phát âm giống như chữ "cher" trong "cherry" (dâu tây), nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh âm "ch".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ culture trong tiếng Anh

Từ "culture" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Văn hóa (Culture - nghĩa về truyền thống, phong tục, giá trị xã hội)

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "culture". Nó đề cập đến những giá trị, niềm tin, phong tục tập quán, nghệ thuật, kiến trúc, và các biểu hiện khác của một cộng đồng hoặc xã hội.
  • Cách sử dụng:
    • Culture of a country/society: Văn hóa của một quốc gia/xã hội (ví dụ: "The culture of Japan is known for its politeness and respect for elders.")
    • Cultural traditions: Các truyền thống văn hóa (ví dụ: "During the festival, they performed traditional cultural dances.")
    • Cultural heritage: Di sản văn hóa (ví dụ: "The museum exhibits a rich collection of cultural heritage.")
    • Cultural exchange: Sự trao đổi văn hóa (ví dụ: "The program promotes cultural exchange between countries.")
  • Ví dụ:
    • "He is deeply interested in learning about different cultures." (Anh ấy rất quan tâm đến việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
    • "Her upbringing shaped her culture and perspective on life." (Nhuần nhạc của cô ấy đã định hình văn hóa và quan điểm về cuộc sống của cô ấy.)

2. Văn hóa (Culture - nghĩa về sự nuôi dưỡng, đưa vào tâm trí, giáo dục)

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "culture" có nghĩa là việc rèn luyện hoặc nuôi dưỡng một kỹ năng, thói quen, hoặc niềm tin nào đó.
  • Cách sử dụng:
    • Develop a culture of excellence: Xây dựng một nền văn hóa xuất sắc (ví dụ: "The company is working to develop a culture of excellence in its employees.")
    • Cultivate a passion for reading: Nuôi dưỡng niềm đam mê đọc sách (ví dụ: "We need to cultivate a passion for reading in our children.")
    • A culture of innovation: Một nền văn hóa đổi mới (ví dụ: "The company thrives on a culture of innovation.")
  • Ví dụ:
    • "The organization is trying to build a culture of work-life balance." (Tổ chức đang cố gắng xây dựng một nền văn hóa cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

3. Văn hóa (Culture - nghĩa về phong cách, tính cách, sở thích)

  • Định nghĩa: "Culture" có thể dùng để mô tả phong cách, sở thích, hoặc tính cách của một người hoặc một nhóm người.
  • Cách sử dụng:
    • A strong sense of culture: Một cảm giác mạnh về phong cách/sở thích (ví dụ: "She has a strong sense of culture and always dresses in vintage clothes.")
    • Musical culture: Văn hóa âm nhạc (ví dụ: "He’s part of a local musical culture.")
    • A particular culture of gaming: Một nền văn hóa chơi game đặc biệt (ví dụ: “The streaming community has developed a particular culture of gaming.”)
  • Ví dụ:
    • "He has a very relaxed culture and doesn't worry about anything." (Anh ấy có một nền văn hóa rất thoải mái và không lo lắng về bất cứ điều gì.)

4. Văn hóa (Culture - nghĩa về một nhóm người có chung sở thích hoặc hành vi đặc biệt)

  • Định nghĩa: Gồm một nhóm người chia sẻ những sở thích, hành vi hoặc quy tắc nhất định.
  • Cách sử dụng:
    • "The gaming culture" - Văn hóa chơi game.
    • "The foodie culture" - Văn hóa làm đồ ăn.
    • "The fitness culture" - Văn hóa tập luyện thể thao.

Lưu ý quan trọng:

  • Culture + of + noun: Cấu trúc này thường dùng để chỉ một nền văn hóa cụ thể hoặc một tầm nhìn/triết lý trong tổ chức hoặc cộng đồng (ví dụ: “culture of safety,” "culture of innovation").
  • Cultivate: Động từ “cultivate” thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc nuôi dưỡng, phát triển một thứ gì đó (ví dụ: "cultivate a skill," "cultivate relationships").

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "culture" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp cho tôi một câu hoặc một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này.

Luyện tập với từ vựng culture

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Learning about local ________ helps travelers avoid misunderstandings abroad.
  2. The company’s success stems from its strong corporate ________ of innovation.
  3. Language is deeply connected to a society’s traditions, values, and ________.
  4. The museum exhibition explores the ________ of ancient civilizations through artifacts.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Global businesses must adapt to different:
    a) cultures
    b) economies
    c) systems
    d) climates

  2. Respect for local ________ is essential in international diplomacy.
    a) customs
    b) culture
    c) currency
    d) cuisine

  3. The documentary highlights how ______ shapes artistic expression.
    a) history
    b) culture
    c) geography
    d) technology

  4. A lack of ________ awareness can lead to marketing failures.
    a) cultural
    b) financial
    c) legal
    d) technical

  5. Traditional festivals reflect a community’s shared:
    a) heritage
    b) language
    c) culture
    d) infrastructure


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Understanding local traditions prevents cultural clashes.
    Rewrite: ___________________________________________________________.

  2. Original: The team struggled due to differences in work styles.
    Rewrite: ___________________________________________________________.

  3. Original: Music and art are influenced by societal values.
    Rewrite: ___________________________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. culture
  2. culture
  3. heritage
  4. history

Bài 2:

  1. a) cultures
  2. b) culture
  3. b) culture
  4. a) cultural
  5. c) culture

Bài 3:

  1. Understanding local culture prevents misunderstandings.
  2. The team struggled due to differences in work culture.
  3. Music and art are shaped by traditions.

Bình luận ()